Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn 1 Thành Viên Dược Liệu 23 Hà Giang


Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn 1 Thành Viên Dược Liệu 23 Hà Giang mã số doanh nghiệp 5100483399 địa chỉ trụ sở Số nhà 94, Đường Lý Thường Kiệt, Tổ 15, Phường Trần Phú, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang
Enterprise name: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn 1 Thành Viên Dược Liệu 23 Hà Giang
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 5100483399
Founding date: 2021-01-19
Representative first name: Kiều Lan Hương
Main: Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Head office address: Số nhà 94, Đường Lý Thường Kiệt, Tổ 15, Phường Trần Phú, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn 1 Thành Viên Dược Liệu 23 Hà Giang

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn 1 Thành Viên Dược Liệu 23 Hà Giang
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 5100483399
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-19
Người đại diện pháp luật: Kiều Lan Hương
Ngành Nghề Chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Địa chỉ trụ sở chính: Số nhà 94, Đường Lý Thường Kiệt, Tổ 15, Phường Trần Phú, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn 1 Thành Viên Dược Liệu 23 Hà Giang

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
2 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
3 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
4 Khách sạn 5510
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
6 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
7 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
10 Vận tải đường ống 4933
11 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
12 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
13 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
17 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
18 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
19 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
20 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
21 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
22 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
23 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
24 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
25 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
26 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
27 Bán buôn cao su 4669
28 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
29 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
30 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
32 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
33 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
34 Bán buôn chè 4632
35 Bán buôn cà phê 4632
36 Bán buôn rau, quả 4632
37 Bán buôn thủy sản 4632
38 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
39 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
40 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
42 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
43 Bán buôn động vật sống 4620
44 Bán buôn hoa và cây 4620
45 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
47 Đấu giá 4610
48 Môi giới 4610
49 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
50 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
51 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
52 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
53 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
54 Sản xuất thuốc các loại 2100
55 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
58 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
59 Khai thác muối 0810
60 Khai thác và thu gom than bùn 0810
61 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
62 Khai thác đất sét 0810
63 Khai thác cát, sỏi 0810
64 Khai thác đá 0810
65 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
66 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
67 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
68 Khai thác quặng bôxít 0722
69 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
71 Khai thác quặng sắt 0322
72 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
73 Khai thác dầu thô 0322
74 Khai thác và thu gom than non 0322
75 Khai thác và thu gom than cứng 0322
76 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
77 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
78 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
79 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
80 Khai thác thuỷ sản biển 0210
81 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
82 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
83 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
84 Khai thác gỗ 0220
85 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
86 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
87 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
88 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
89 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
90 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
91 Chăn nuôi dê, cừu 0128
92 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
93 Chăn nuôi trâu, bò 0128
94 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
95 Trồng cây lâu năm khác 0129
96 Trồng cây dược liệu 0128
97 Trồng cây gia vị 0128
98 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
99 Trồng cây chè 0121
100 Trồng cây cà phê 0121
101 Trồng cây cao su 0125
102 Trồng cây hồ tiêu 0124
103 Trồng cây điều 0121
104 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
105 Trồng cây ăn quả khác 0121
106 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
107 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
108 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
109 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
110 Trồng nho 0121
111 Trồng cây ăn quả 0121
112 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113

Xem thêm:
Cách sử dụng Hàm VLOOKUP
Công Ty CP Xã Hội Tiếp Lửa
Công Ty TNHH 3s Chemical
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Hoàng An Phú

Các tin cũ hơn