Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 5510 |
2 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
3 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
4 | Khách sạn | 5510 |
5 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
6 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 5210 |
7 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 5210 |
8 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 5210 |
9 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
10 | Vận tải đường ống | 4933 |
11 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
12 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
13 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
14 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
15 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
17 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 4721 |
18 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
19 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá). |
4719 |
20 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4719 |
21 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4711 |
22 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 |
23 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
24 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
25 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
26 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
27 | Bán buôn cao su | 4669 |
28 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
29 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
30 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4669 |
31 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
32 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
33 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
34 | Bán buôn chè | 4632 |
35 | Bán buôn cà phê | 4632 |
36 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
37 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
38 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
39 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
40 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
41 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
42 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
43 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
44 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
45 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
46 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
47 | Đấu giá | 4610 |
48 | Môi giới | 4610 |
49 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó | 4610 |
50 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4610 |
51 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 2212 |
52 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 2100 |
53 | Sản xuất hoá dược và dược liệu | 2100 |
54 | Sản xuất thuốc các loại | 2100 |
55 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 2100 |
56 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 0810 |
57 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 0810 |
58 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 0810 |
59 | Khai thác muối | 0810 |
60 | Khai thác và thu gom than bùn | 0810 |
61 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 0810 |
62 | Khai thác đất sét | 0810 |
63 | Khai thác cát, sỏi | 0810 |
64 | Khai thác đá | 0810 |
65 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
66 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | 0722 |
67 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu | 0722 |
68 | Khai thác quặng bôxít | 0722 |
69 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 0722 |
70 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 0322 |
71 | Khai thác quặng sắt | 0322 |
72 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 0322 |
73 | Khai thác dầu thô | 0322 |
74 | Khai thác và thu gom than non | 0322 |
75 | Khai thác và thu gom than cứng | 0322 |
76 | Sản xuất giống thuỷ sản | 0322 |
77 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 0322 |
78 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 0322 |
79 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 |
80 | Khai thác thuỷ sản biển | 0210 |
81 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 0210 |
82 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 0210 |
83 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 0210 |
84 | Khai thác gỗ | 0220 |
85 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 0210 |
86 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 0210 |
87 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 0210 |
88 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 0210 |
89 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 |
90 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | 0145 |
91 | Chăn nuôi dê, cừu | 0128 |
92 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 0128 |
93 | Chăn nuôi trâu, bò | 0128 |
94 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 0128 |
95 | Trồng cây lâu năm khác | 0129 |
96 | Trồng cây dược liệu | 0128 |
97 | Trồng cây gia vị | 0128 |
98 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 |
99 | Trồng cây chè | 0121 |
100 | Trồng cây cà phê | 0121 |
101 | Trồng cây cao su | 0125 |
102 | Trồng cây hồ tiêu | 0124 |
103 | Trồng cây điều | 0121 |
104 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 0122 |
105 | Trồng cây ăn quả khác | 0121 |
106 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 0121 |
107 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 0121 |
108 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 0121 |
109 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 0121 |
110 | Trồng nho | 0121 |
111 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
112 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 0113 |
Bài Viết Xem nhiều