Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nhựa, May Hùng Huy


Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nhựa, May Hùng Huy mã số doanh nghiệp 2802900489 địa chỉ trụ sở Số nhà A21, MBQH 425, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Enterprise name: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nhựa, May Hùng Huy
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2802900489
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Lê Văn Hùng
Main: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Head office address: Số nhà A21, MBQH 425, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nhựa, May Hùng Huy

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nhựa, May Hùng Huy
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2802900489
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Lê Văn Hùng
Ngành Nghề Chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Địa chỉ trụ sở chính: Số nhà A21, MBQH 425, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nhựa, May Hùng Huy

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Giáo dục trung học phổ thông 8531
2 Giáo dục trung học cơ sở 8531
3 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
4 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
5 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
6 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
7 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
8 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
9 Dịch vụ điều tra 7830
10 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
11 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
12 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7990
13 Điều hành tua du lịch 7912
14 Đại lý du lịch 7911
15 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
16 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
17 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
18 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
19 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Khách sạn 5510
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2393
24 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
25 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
26 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
27 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
28 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
29 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
30 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
31 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
32 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
33 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629

Các tin cũ hơn