Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Giáo dục trung học phổ thông | 8531 |
2 | Giáo dục trung học cơ sở | 8531 |
3 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 |
4 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 7830 |
5 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 7830 |
6 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt | 8129 |
7 | Vệ sinh chung nhà cửa | 8121 |
8 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 7830 |
9 | Dịch vụ điều tra | 7830 |
10 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 8020 |
11 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 7830 |
12 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 7990 |
13 | Điều hành tua du lịch | 7912 |
14 | Đại lý du lịch | 7911 |
15 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 7830 |
16 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 7830 |
17 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 |
18 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 5510 |
19 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
20 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
21 | Khách sạn | 5510 |
22 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
23 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 2393 |
24 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2392 |
25 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 2391 |
26 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 2310 |
27 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 2220 |
28 | Sản xuất bao bì từ plastic | 2220 |
29 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 |
30 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1701 |
31 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 1629 |
32 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 1629 |
33 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 |
Bài Viết Xem nhiều