Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại inox trang khoa
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Inox Trang Khoa mã số doanh nghiệp 2400795890 địa chỉ trụ sở Thôn Hưng Thịnh, Xã Đức Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Bắc GiangTên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại inox trang khoa
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng nước ngoài:
Tên doanh nghiệp viết tắt:CÔNG TY TNHH SX&TM INOX TRANG KHOA
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2400795890
Ngày bắt đầu thành lập : 30/05/2016
Người đại diện pháp luật : Nguyễn Xuân Quyền
Chi cục thuế quản lý: Chi cục Thuế Huyện Hiệp Hoà
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Hưng Thịnh, Xã Đức Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang
Số điện thoại:
Email liên hệ:
Bạn có thể tham khảo thêm :
Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại inox trang khoa
Enterprise name: Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại inox trang khoa
Enterprise name in foreign language:
Enterprise name in foreign language: CÔNG TY TNHH SX&TM INOX TRANG KHOA
Operation status: Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2400795890
Founding date: 30/05/2016
Representative first name: Nguyễn Xuân Quyền
Department of tax management: Chi cục Thuế Huyện Hiệp Hoà
Head office address: Thôn Hưng Thịnh, Xã Đức Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang
Xem thêm các thông tin khác: ⇒ Công Ty Cổ Phần Saigon Shanghai
⇒ Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Thanh Tuấn Nh
⇒ Công Ty TNHH Chauanhbeauty
⇒ Công Ty TNHH Sản Xuất, Thương Mại & Xây Dựng Đông Bắc
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại inox trang khoa Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại inox trang khoa + Số tài khoản ngân hàng của Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại inox trang khoa đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại inox trang khoa + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại inox trang khoa là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại inox trang khoa Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |
Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
1 | |
2 | Hoạt động môi giới mua bán bất động sản |
3 | Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở |
4 | Bán buôn tổng hợp nhiều loại hàng hóa, không chuyên doanh loại hàng nào (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
5 | Buôn bán Máy nuôi ong, máy ấp trứng, nuôi gia cầm |
6 | Bán buôn thiết bị nghe nhìn và thiết bị điện tử khác |
7 | Bán buôn máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
8 | Đào ống thông vào hầm mỏ |
9 | Lắp đặt, bộ phận lắp đặt và phụ tùng lắp đặt, lắp đặt thiết bị đồ đạc |
10 | Lắp đặt cửa cuốn và cửa tự động |
11 | Lắp đặt hệ thống báo động an toàn điện tử |
12 | Các hoạt động tiến hành xây dựng hoặc chuẩn bị cơ sở vật chất |
13 | Phá hủy hoặc đập các toà nhà và các công trình khác |
14 | Hoạt động nạo vét đường thủy |
15 | Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước |
16 | Sản xuất quần áo lao động và phục vụ |
17 | Lắp đặt thiết bị kiểm soát các quá trình sản xuất công nghiệp |
18 | Sửa chữa thiết bị khác |
19 | Sửa chữa tàu, thuyền đánh cá |
20 | Sửa chữa và bảo dưỡng các rơle và bộ điều khiển công nghiệp |
21 | Hoạt động sửa chữa máy móc, thiết bị y tế và thiết bị chẩn đoán bệnh |
22 | Sửa chữa máy photocopy |
23 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
24 | Sản xuất quần áo bảo vệ và quần áo chống lửa |
25 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
26 | |
27 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
28 | |
29 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
30 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
31 | |
32 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
33 | Sản xuất máy luyện kim |
34 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
35 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
36 | Sản xuất máy thông dụng khác |
37 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
38 | |
39 | Sản xuất Cần trục, cần trục to, khung nâng di động |
40 | |
41 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
42 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
43 | |
44 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
45 | Sản xuất máy cầm tay hàn sắt điện hoặc súng điện |
46 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
47 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
48 | Bộ mã điện, hộp số, bộ phận làm nóng kim loại và đánh bóng |
49 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
50 | |
51 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
52 | Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng |
53 | |
54 | |
55 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
56 | |
57 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
58 | Sản xuất gạch ngói không chịu lửa, gạch hình khối khảm |
59 | |
60 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
61 | Sản xuất Cửa ra vào, cửa sổ, cửa chớp, khung cửa |
62 | Sản xuất lớp gỗ mỏng dùng trong gỗ dán, gỗ ván và tấm panen |
63 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
64 | |
65 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
66 | Cho thuê xe có động cơ |
67 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
68 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
69 | Bốc xếp hàng hoá (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
70 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
71 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
72 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
73 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
74 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
75 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
76 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
77 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
78 | Bán buôn đồ uống |
79 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
80 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
81 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
82 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
83 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
84 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
85 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
86 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
87 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
88 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
89 | Chế biến và bảo quản rau quả |
90 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |