STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
2 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
3 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
4 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
5 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
6 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45131 | |
7 | Đại lý xe có động cơ khác | 45139 | |
8 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
9 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
10 | Đại lý | 46101 | |
11 | Môi giới | 46102 | |
12 | Đấu giá | 46103 | |
13 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
14 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47411 | |
15 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 47412 | |
16 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
17 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
18 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
19 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
20 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
21 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
22 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
23 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
24 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
25 | Xuất bản sách | 58110 | |
26 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
27 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
28 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
29 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
30 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
31 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
32 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
33 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
34 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
35 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
36 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
37 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 78301 | |
38 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 78302 | |
39 | Đại lý du lịch | 79110 | |
40 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
41 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
42 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 80100 | |
43 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 80200 | |
44 | Dịch vụ điều tra | 80300 | |
45 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
46 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
47 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
48 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
49 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 |