Thẻ kế toán chi tiết vật liệu
Số thẻ Số tờ
Tên vật tư:.................................................................................
Số danh điểm:.....................................................................
Đơn vị tính:................ Kho:......................................................
Chứng từ |
Trích yếu |
Đơn giá |
Nhập |
Xuất |
Tồn |
Ghi chú |
||||
SH |
Ngày tháng |
SL |
TT |
SL |
TT |
SL |
TT |
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh điểm vật liệu |
Tên vật liệu |
Đon vị tính |
Giá hạch toán |
Số lượng chứng từ |
Số lượng |
Số tiền |
|||
Kho |
Kho |
|
Cộng |
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sổ đối chiếu luân chuyển
Kho:.......................................... Năm:...... :..
SỐ danh điểm |
Tên vặt liệu |
Đơn vị tinh |
Đơn giá |
số dư đầu T1 |
Luân chuyển tháng 1 |
Số dư đầu T2 |
|||||
Số lượng |
SỐ tiền |
Nhập |
Xuất |
Số lượng |
sồ tiền |
||||||
SL |
TT |
SL |
TT |
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
sồ số dư
Kho:...................................... Năm:.................
Số danh điểm |
Tên vật liệu |
Đơn vị tinh |
Đơn giá |
Đ/m dự trữ |
SỐ dư đầu năm |
Tốn kho cuối tháng 1 |
Tồn kho cuồi tháng 2 |
|||
SL |
TT |
SL |
TT |
SL |
TT |
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng luỹ kế nhập - xuất - tồn kho vật liệu
Kho:.............................. Tháng..... năm......
SỔ danh điềm |
Tên vật liệu |
Tồn kho đầu tháng |
Nhập |
Xuất |
Tổn kho cuối tháng |
||||
Từ.... đến.... |
Từ.... đến.... |
Cộng nhập |
Từ.... đến.... |
Từ.... đến.... |
Cộng nhập |
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xem thêm: Cách phân loại tài sản cố định &&& tài khoản 214 hao mòn tài sản cố định
Chúc bạn thành công !
Bài Viết Xem nhiều