Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Năng Lượng Sinh Khối Việt Nam


Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Năng Lượng Sinh Khối Việt Nam
1. Tên công ty
Tên công tỵ viết bằng tiếng Việt: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU Tư NĂNG LƯỢNG SINH KHOI VIỆT NAM
Tên công ty viết bằng tiếng nước ngoài: VIETNAM BIOMASS INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tên công ty viết tắt: BVN HOLDING JSC
2. Mã số doanh nghiệp: 0109003714
3. Ngày thành lập: 26/11/2019
4. Địa chỉ trụ sở chính:
Tầng 3 nhà A1+A2 khu văn phòng và nhà ở cao cấp Vinaconexl, số 289A đường Khuất Duy Tiến, Phường Trung Hoà, Quận cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Điện thoại: Fax:
Email: info@vbiomass.com Website: yvyvyv.vbiomass.com
5. Ngành, nghề kinh doanh:
 

STT

Tên ngành

Mã ngành

1.

Khai thác và thu gom than cứng

510

2.

Khai thác và thu gom than non

520

3.

Khai thác quặng sắt

710

4.

Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt

722

5.

Khai thác quặng kim loại quý hiếm

730

6.

Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

810

7.

Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

1610

8.

Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

1621

9.

Sản xuất đồ gỗ xây dựng

1622

10.

Sản xuất bao bì bằng gỗ

1623

11.

Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: sản xuất gỗ viên nén, dăm gỗ để sản xuất gỗ viên nén

1629

12.

Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

1701

13.

Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa

1702

14.

Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu

1709

15.

Sản xuất sản phẩm chịu lửa

2391

16.

Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

2392

17.

Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao

2395

18.

Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

2592

19.

Xây dựng nhà để ở

4101

20.

Xây dựng nhà không để ở

4102

21.

Xây dựng công trình đường sắt

4211

22.

Xây dựng công trình đường bộ

4212

23.

Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc

4223

24.

Xây dựng công trình thủy

4291

25.

Xây dựng công trình khai khoáng

4292

26.

Xây dựng công trình chế biến, chế tạo

4293

27.

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

4299

28.

Phá dỡ

4311

29.

Chuẩn bị mặt bằng

4312

30.

Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí

4322

31.

Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thông ông tưới nước,hệ thông lò sưởi và điêu hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng;
- Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như :
+ Thang máy, cầu thang tự động,
+ Các loại cửa tự động,
+ Hệ thống đèn chiếu sáng,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí.

4329

32.

Hoàn thiện công trình xây dựng

4330

33.

Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

4390

Chi tiết:

+ Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc

+ Thử độ ẩm và các công việc thử nước,

+ Chống ẩm các toà nhà,

+ Chôn chân trụ,

+ Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất,

+ Uốn thép,

+ Xây gạch và đặt đá,

+ Lợp mái bao phủ toà nhà,

+ Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng,

+ Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp,

+ Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao.

-  Các công việc dưới bề mặt;

-  Xây dựng bể bơi ngoài trời;

-  Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà;

-  Thuê cần trục có người điều khiển.

34.

Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

4620

35.

Bán buôn thực phẩm

4632

36.

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

4649

Chi tiết:

-  Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác

-  Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế

-  Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh

-  Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh

Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện

37.

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

4659

Chi tiết:

-  Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi;

-  Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng;

-  Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp;

-  Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động;

-  Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp;

-  Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế;

-  Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu;

-  Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác;

-  Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính;

-  Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may;

-  Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường.

38.

Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

4661

39.

Bán buôn kim loại và quặng kim loại

4662

40.

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;

4663

-  Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;

-  Bán buôn sơn và véc ni;

-  Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;

-  Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;

-  Bán buôn kính phăng;

-  Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;

-  Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;

-  Bán buôn bình đun nước nóng;

-  Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;

-  Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;

-  Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.

-  Bán buôn xi măng

-  Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi

-  Bán buôn kính xây dựng

-  Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh

41.

Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

4722

42.

Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh

4721

43.

Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

4752

44.

Bán lẻ đồ điện gia dụng, giườnệ, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đô dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

4759

45.

Vận tải hành khách đường bộ khác

4932

Chi tiết:

-  Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh;

-  Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác;

-  Hoạt động của cáp treo, đường sắt leo núi.

46.

Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

4933

47.

Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

5610

48.

Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư

6619

49.

Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

7110

50.

Hoạt động thiết kế chuyên dụng

7410

51.

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

(Loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập; Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng và Tư vấn chứng khoán)

7490

52.

Cho thuê xe có động cơ

7710

53.

Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển

7730

54.

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

8299

Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh

55.

Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

8230

56.

Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng

9521

57.

Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình

9522

Tin liên quan: Dịch vụ thành lập công ty tại cầu giấy

Các tin cũ hơn