Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Fairhomes


Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Fairhomes Mã số thuế: 0108683087 Địa chỉ: No7, LK 15, Khu đất dịch vụ Dương Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty Cổ Phần Fairhomes
Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108683087
Địa chỉ: No7, LK 15, Khu đất dịch vụ Dương Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Đỗ Văn Kiên
Ngày cấp giấy phép: 03/04/2019
Ngày hoạt động: 03/04/2019 (Đã hoạt động 1 ngày)
Điện thoại: 
Trạng thái: Đang hoạt động
 
Xem thêm:
 
 
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104  
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai   11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn   11042
4 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100  
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ   31001
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác   31009
7 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan   32110
8 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan   32120
9 Sản xuất nhạc cụ   32200
10 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao   32300
11 Sản xuất đồ chơi, trò chơi   32400
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
13 Đại lý   46101
14 Môi giới   46102
15 Đấu giá   46103
16 Bán buôn thực phẩm 4632  
17 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
18 Bán buôn thủy sản   46322
19 Bán buôn rau, quả   46323
20 Bán buôn cà phê   46324
21 Bán buôn chè   46325
22 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
23 Bán buôn thực phẩm khác   46329
24 Bán buôn đồ uống 4633  
25 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
26 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
27 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
29 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
30 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
31 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
32 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
33 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
34 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
35 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
36 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
42 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
43 Bán buôn xi măng   46632
44 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
45 Bán buôn kính xây dựng   46634
46 Bán buôn sơn, vécni   46635
47 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
48 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
50 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
51 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
52 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
53 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
54 Bán buôn cao su   46694
55 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
56 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
57 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
58 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
59 Bán buôn tổng hợp   46900
60 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
61 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
62 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
63 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
64 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
65 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
66 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
67 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
68 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
69 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
70 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
71 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
72 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
74 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
75 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
76 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
77 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
79 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
80 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
81 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
82 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
83 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
84 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
85 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
86 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
87 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
88 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
89 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
90 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
91 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
92 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
93 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
94 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
95 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
96 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
97 Vận tải đường ống   49400
98 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
99 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
100 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
101 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
102 Dịch vụ ăn uống khác   56290
103 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
104 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
105 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
106 Xuất bản sách   58110
107 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
108 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
109 Hoạt động xuất bản khác   58190
110 Xuất bản phần mềm   58200
111 Cho thuê xe có động cơ 7710  
112 Cho thuê ôtô   77101
113 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
114 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
115 Cho thuê băng, đĩa video   77220
116 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
117 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
118 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
119 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
120 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
121 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
122 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
123 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
124 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các tin cũ hơn