Mã ngành | Mô tả | Ngành chính |
4101 | Xây dựng nhà để ở. | N |
4102 | Xây dựng nhà không để ở. | N |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt. | N |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ. | N |
4221 | Xây dựng công trình điện. | N |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước. | N |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc. | N |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác. | N |
4291 | Xây dựng công trình thủy. | N |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng. | N |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo. | N |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. | N |
4311 | Phá dỡ | N |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng | N |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện | N |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | N |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | N |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | N |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | N |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá | N |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | N |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | N |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | N |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | N |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý | N |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | N |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | Y |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | N |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | N |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | N |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | N |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | N |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | N |
7310 | Quảng cáo | N |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | N |
6312 | Cổng thông tin | N |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | N |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | N |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | N |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống | N |
4631 | Bán buôn gạo | N |
4633 | Bán buôn đồ uống | N |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | N |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | N |
4632 | Bán buôn thực phẩm | N |
Xem thêm bài: Dịch vụ thành lập công ty tại quận Đống Đa