Mã số thuế Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Bảo Tùng


Mã số thuế Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Bảo Tùng Mã số thuế: 0108623842 Địa chỉ: 20 Chương Dương Độ, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Bảo Tùng
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108623842
Địa chỉ: 20 Chương Dương Độ, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Phạm Tuấn Minh
Ngày cấp giấy phép: 26/02/2019
Ngày hoạt động: 01/03/2019 
 
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 810  
2 Khai thác đá   8101
3 Khai thác cát, sỏi   8102
4 Khai thác đất sét   8103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón   8910
6 Khai thác và thu gom than bùn   8920
7 Khai thác muối   8930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   8990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên   9100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác   9900
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
13 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
18 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
19 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
20 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
21 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513  
22 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45131
23 Đại lý xe có động cơ khác   45139
24 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác   45200
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
27 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
30 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
32 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
33 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
34 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
35 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
36 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
37 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
38 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
39 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
43 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
44 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
45 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
46 Vận tải đường ống   49400
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221  
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt   52211
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ   52219
54 Bốc xếp hàng hóa 5224  
55 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
56 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
57 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
58 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
59 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
61 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
62 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
63 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
64 Bưu chính   53100
65 Chuyển phát   53200
66 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
67 Khách sạn   55101
68 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
69 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
70 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
71 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
72 Hoạt động kiến trúc   71101
73 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
74 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
75 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
76 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
77 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
78 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
79 Quảng cáo   73100
80 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
81 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
82 Hoạt động nhiếp ảnh   74200

 

Các tin cũ hơn