STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 810 | |
2 | Khai thác đá | 8101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 8102 | |
4 | Khai thác đất sét | 8103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 8910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 8920 | |
7 | Khai thác muối | 8930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 8990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 9100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 9900 | |
11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
13 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
16 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
17 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
18 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
19 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
20 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
21 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
22 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45131 | |
23 | Đại lý xe có động cơ khác | 45139 | |
24 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
26 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
27 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
28 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
31 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
32 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
33 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
34 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
35 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
36 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
37 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
38 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
39 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
40 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
41 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
42 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
43 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
44 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
45 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
46 | Vận tải đường ống | 49400 | |
47 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
48 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
49 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
50 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
51 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
52 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 52211 | |
53 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 52219 | |
54 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
55 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
56 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
57 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
58 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
59 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
60 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
61 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
62 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
63 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
64 | Bưu chính | 53100 | |
65 | Chuyển phát | 53200 | |
66 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
67 | Khách sạn | 55101 | |
68 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
69 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
70 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
71 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
72 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
73 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
74 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
75 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
76 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
77 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
78 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
79 | Quảng cáo | 73100 | |
80 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
81 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
82 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |
Bài Viết Xem nhiều