Mã số thuế Công Ty TNHH Megcom


Mã số thuế Công Ty TNHH Megcom Mã số thuế: 0108678665 Địa chỉ: Số 352 Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Megcom
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108678665
Địa chỉ: Số 352 Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Trần Thị Mai
Ngày cấp giấy phép: 03/04/2019
Ngày hoạt động: 03/04/2019 (Đã hoạt động 1 ngày)
Trạng thái: Đang hoạt động
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010  
2 Chế biến và đóng hộp thịt   10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác   10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020  
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản   10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh   10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô   10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm   10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030  
11 Chế biến và đóng hộp rau quả   10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác   10309
13 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023  
14 Sản xuất mỹ phẩm   20231
15 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
16 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu   20290
17 Sản xuất sợi nhân tạo   20300
18 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
19 Đại lý   46101
20 Môi giới   46102
21 Đấu giá   46103
22 Bán buôn thực phẩm 4632  
23 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
24 Bán buôn thủy sản   46322
25 Bán buôn rau, quả   46323
26 Bán buôn cà phê   46324
27 Bán buôn chè   46325
28 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
29 Bán buôn thực phẩm khác   46329
30 Bán buôn đồ uống 4633  
31 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
32 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
33 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
34 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
35 Bán buôn vải   46411
36 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
37 Bán buôn hàng may mặc   46413
38 Bán buôn giày dép   46414
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
40 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
41 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
42 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
43 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
44 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
45 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
46 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
47 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
49 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
50 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
52 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
53 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
54 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
55 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
56 Bán buôn cao su   46694
57 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
58 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
59 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
60 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
61 Bán buôn tổng hợp   46900
62 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
63 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
64 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
65 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
66 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
67 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751  
68 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh   47511
69 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
72 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
73 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
74 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
75 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
76 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
77 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
78 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
79 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
80 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
81 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
82 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
83 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
84 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
85 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
86 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
87 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782  
88 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ   47821
89 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ   47822
90 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ   47823
91 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
92 Khách sạn   55101
93 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
94 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
95 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
96 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
97 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
98 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
99 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
100 Dịch vụ ăn uống khác   56290
101 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
102 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
103 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
104 Xuất bản sách   58110
105 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
106 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
107 Hoạt động xuất bản khác   58190
108 Xuất bản phần mềm   58200

 

Các tin cũ hơn