4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu khác; bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Bán buôn hóa chất; bán buôn Alumina, nhôm hydrat; bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, bán buôn gỗ trụ mỏ; bán buôn khác |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp - Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng do Tập đoàn sản xuất |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
2910 |
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
2920 |
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác - Chi tiết: Xây dựng các công trình mỏ, công nghiệp, luyện kim, thủy lợi, kết cáu hạ tầng, đường dây và trạm điện |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Máy khai khoáng, máy xây dựng, máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện |
5813 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (chỉ hoạt động khi được Cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |
5819 |
Hoạt động xuất bản khác (chỉ hoạt động khi được Cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
3511 |
Sản xuất điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 |
Vận tải đường ống |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5811 |
Xuất bản sách (chỉ hoạt động khi được Cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
5812 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (chỉ hoạt động khi được Cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy - Chi tiết: Hoạt động của cảng biển, cảng sông, bến tàu, cầu tàu; Quản lý và khai thác cảng; Hoạt động hoa tiêu, lai dắt, đưa tàu cập bến; Đại lý hàng hải; Hoạt động của tàu, xà lan, hoạt động cứu hộ; Hoạt động liên quan tới vận tải hành khách, hàng hóa bằng đường thủy |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng Karaoke, vũ trường) |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh (bao gồm cả xuất, nhập khẩu), bảo quản, vận chuyển, sử dụng vật liệu nổ công nghiệp, nitrơrat amôn và tiền chất thuộc nổ, hóa chất, nguyên vật liệu để sản xuất vật liệu nổ công nghiệp; Tiêu hủy vật liệu nổ công nghiệp |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Hoạt động kiến trúc, hoạt động đo đạc bản đồ, hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước, tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình, hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác - Chi tiết: Tổ chức ứng cứu, xử lý khắc phục sự cố mỏ, huấn luyện phòng ngừa và giải quyết các sự cố mỏ; đào tạo lực lượng cấp cứu mỏ chuyên nghiệp và bán chuyên; Khôi phục các đường lò cũ, các công trình thoát nước trong môi trường khí độc và độc hại; Thử nghiệm các tiêu chí môi trường; Hiệu chỉnh thiết bị trong lĩnh vực cấp cứu mỏ; phòng chống cháy nỏ; dịch vụ khoan nổ mìn; |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8541 |
Đào tạo đại học |
8542 |
Đào tạo thạc sỹ |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
6312 |
Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế (phục vụ trong nội bộ) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2432 |
Đúc kim loại màu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1910 |
Sản xuất than cốc |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0893 |
Khai thác muối |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (phục vụ nội bộ) |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng (phục vụ nội bộ) |
2420 |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (phục vụ nội bộ) |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (phục vụ nội bộ) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng do Tập đoàn kinh doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2431 |
Đúc sắt, thép |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
0510 (Chính) |
Khai thác và thu gom than cứng |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt - Chi tiết: Khai thác quặng bauxit, titan, ilmenit, zircon, rutil, monzite, đồng, chì, kẽm, crôm, thiếc, măng gan, wolfram, đá quý, vàng, đất hiếm |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
Tin Tức Liên Quan:
⇒ bài tập kế toán tài sản cố định
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều