3030 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan Chi tiết: Sản xuất máy bay và máy móc liên quan; |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo ngắn hạn, dài hạn cán bộ, công nhân viên; |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
6419 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: - Dịch vụ cung ứng hạ tầng thanh toán điện tử, gồm: Dịch vụ chuyển mạch tài chính; Dịch vụ bù trừ điện tử; Dịch vụ cổng thanh toán điện tử. - Dịch vụ hỗ trợ dịch vụ thanh toán, gồm: Dịch vụ hỗ trợ thu hộ, chi hộ; Dịch vụ hỗ trợ chuyển tiền điện tử; Dịch vụ ví điện tử. |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
7310 |
Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo, nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận; |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
6010 |
Hoạt động phát thanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6021 |
Hoạt động truyền hình Bao gồm cả dịch vụ thuê kênh, dịch vụ truyền hình, truyền báo; |
6022 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất và phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình, hoạt động hậu kỳ, chiếu phim, ghi âm và xuất bản âm nhạc; |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5819 |
Hoạt động xuất bản khác Chi tiết: Hoạt động xuất bản; |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: - Nghiên cứu, phát triển sản phẩm, máy móc, thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin, truyền hình và truyền thông đa phương tiện. - Nghiên cứu, phát triển hàng lưỡng dụng (gồm trang thiết bị kỹ thuật, dịch vụ, vật tư, hàng hóa, có thể sử dụng cho quốc phòng và cả trong lĩnh vực kinh tế - xã hội). - Nghiên cứu phát triển sản phẩm, dịch vụ mật mã dân sự và an toàn thông tin mạng. - Nghiên cứu, phát triển sản phẩm, trang thiết bị kỹ thuật quân sự. - Nghiên cứu, phát triển các phương tiện, kỹ thuật nghiệp vụ chuyên dùng, vũ khí, khí tài, đạn dược, sản phẩm hóa chất, vật tư hóa chất chuyên dụng, thuốc nổ, vật liệu nổ (các loại bột thuốc nổ, thuốc phóng, ngòi nổ, kíp nổ). - Nghiên cứu, phát triển các phương tiện chiến đấu, phục vụ chiến đấu, máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan. - Nghiên cứu, phát triển các thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển, công cụ hỗ trợ phục vụ quốc phòng, an ninh. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, cung cấp các sản phẩm viễn thông quân sự, phương tiện kỹ thuật nghiệp vụ, chuyên dùng phục vụ quốc phòng, an ninh. Sản xuất, sửa chữa trang thiết bị kỹ thuật phục vụ quốc phòng, an ninh; |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn quản lý, khảo sát, thiết kế, xây dựng, lập dự án, quản lý dự án đầu tư, xây lắp, điều hành, vận hành khai thác, bảo dưỡng, sửa chữa, cho thuê công trình, thiết bị, hạ tầng mạng lưới bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin, truyền hình ở trong nước và nước ngoài. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa Chi tiết: Đại lý, môi giới; |
2910 |
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xây dựng và phát triển thương hiệu. - Dịch vụ chứng thực chữ ký số. - Xuất nhập khẩu các mặt hàng doanh nghiệp kinh doanh, xuất nhập khẩu ủy thác cho các đơn vị trong nước. - Chuyển giao công nghệ, xuất khẩu, nhập khẩu, kinh doanh, thương mại, phân phối, bán buôn, bán lẻ hàng hóa, sản phẩm, máy móc, thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin, truyền hình và truyền thông đa phương tiện. - Kinh doanh sản phẩm, dịch vụ; cho thuê, xuất khẩu, nhập khẩu hàng lưỡng dụng (gồm trang thiết bị kỹ thuật, dịch vụ, vật tư, hàng hóa, có thể sử dụng cho quốc phòng và cả trong lĩnh vực kinh tế - xã hội). - Kinh doanh, xuất khẩu, nhập khẩu sản phẩm, dịch vụ mật mã dân sự và an toàn thông tin mạng. - Website cung cấp dịch vụ thương mại điện tử. - Kinh doanh, chuyển giao công nghệ, xuất khẩu, nhập khẩu sản phẩm, trang thiết bị kỹ thuật quân sự. - Kinh doanh, chuyển giao công nghệ, xuất khẩu, nhập khẩu các phương tiện, kỹ thuật nghiệp vụ chuyên dùng, vũ khí, khí tài, đạn dược, sản phẩm hóa chất, vật tư hóa chất chuyên dụng, thuốc nổ, vật liệu nổ (các loại bột thuốc nổ, thuốc phóng, ngòi nổ, kíp nổ). - Kinh doanh, chuyển giao công nghệ, xuất khẩu, nhập khẩu các phương tiện chiến đấu, phục vụ chiến đấu, máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan. - Kinh doanh, chuyển giao công nghệ, xuất khẩu, nhập khẩu các thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển, công cụ hỗ trợ phục vụ quốc phòng, an ninh. |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
5813 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
6430 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
6491 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
6499 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc thiết bị; |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: - Đại lý chi trả ngoại tệ; - Cho vay tiền ngoài hệ thống ngân hàng. |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Chế tạo, sản xuất, sửa chữa, bảo dưỡng các sản phẩm, máy móc, thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin, truyền hình và truyền thông đa phương tiện, sản phẩm, dịch vụ mật mã dân sự và an toàn thông tin mạng. |
2520 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược Chi tiết: - Chế tạo, sản xuất, sửa chữa, cải tiến, bảo dưỡng các sản phẩm, trang thiết bị kỹ thuật quân sự; - Chế tạo, sản xuất, sửa chữa, cải tiến, bảo dưỡng các phương tiện, kỹ thuật nghiệp vụ chuyên dùng, vũ khí, khí tài, đạn dược, sản phẩm hóa chất, vật tư hóa chất chuyên dụng, thuốc nổ, vật liệu nổ (các loại bột thuốc nổ, thuốc phóng, ngòi nổ, kíp nổ); - Chế tạo, sản xuất, sửa chữa, cải tiến, bảo dưỡng các phương tiện chiến đấu, phục vụ chiến đấu, máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan; - Chế tạo, sản xuất, sửa chữa, cải tiến, bảo dưỡng các thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển, công cụ hỗ trợ phục vụ quốc phòng, an ninh. |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế tạo, sản xuất, sửa chữa hàng lưỡng dụng (gồm trang thiết bị kỹ thuật, dịch vụ, vật tư, hàng hóa, có thể sử dụng cho quốc phòng và cả trong lĩnh vực kinh tế - xã hội). |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6391 |
Hoạt động thông tấn |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5310 |
Bưu chính |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học, sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học; |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
6120 (Chính) |
Hoạt động viễn thông không dây |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5820 |
Xuất bản phần mềm (trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin - Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí); - Thiết lập mạng xã hội; - Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
5320 |
Chuyển phát |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh trò chơi điện tử - Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
Tin Tức Liên Quan:
⇒ bài tập kế toán tài sản cố định
Bài Viết Xem nhiều