Công Ty TNHH The Can Organization


Công Ty Tnhh The Can Organization mã số doanh nghiệp 0316629080 địa chỉ trụ sở Tầng 12, Toà nhà Bitexco Financial Tower, số 2 Hải Triều, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH The Can Organization
Enterprise name in foreign language: The Can Organization Liability Limited Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316629080
Founding date: 2020-12-12
Representative first name: Phạm The Can
Main: Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Head office address: Tầng 12, Toà nhà Bitexco Financial Tower, số 2 Hải Triều, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH The Can Organization

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH The Can Organization
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): The Can Organization Liability Limited Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316629080
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-12
Người đại diện pháp luật: Phạm The Can
Ngành Nghề Chính: Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Địa chỉ trụ sở chính: Tầng 12, Toà nhà Bitexco Financial Tower, số 2 Hải Triều, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH The Can Organization

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Giáo dục trung học phổ thông 8531
2 Giáo dục trung học cơ sở 8531
3 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Chi tiết:
Hoạt động đào tạo trình độ sơ cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc đơn giản của một nghề. Thời gian đào tạo được thực hiện từ 03 tháng đến dưới 01 năm học nhưng phải bảo đảm thời gian thực học tối thiểu là 300 giờ học đối với người có trình độ học vấn phù hợp với nghề cần học.
8531
4 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu
8299
5 Dịch vụ đóng gói
(Trừ hoạt động đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8292
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219
7 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
8230
8 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219
9 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
10 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219
11 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
12 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
13 Cho thuê băng, đĩa video 7722
14 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
15 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
16 Cho thuê ôtô 77101
17 Cho thuê xe có động cơ 7710
18 Hoạt động thú y 7490
19 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
20 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
21 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
22 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
23 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
24 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
25 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
26 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
27 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
28 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
29 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
30 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
31 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
32 Hoạt động kiến trúc 7110
33 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
34 Xuất bản phần mềm 5820
35 Hoạt động xuất bản khác 5630
36 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
37 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
38 Xuất bản sách 5630
39 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
40 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
41 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
42 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
43 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
44 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
45 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
47 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
48 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
49 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
50 Khách sạn 5510
51 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
52 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
53 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
54 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
55 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
56 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
57 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
58 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
59 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
60 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
62 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
65 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
68 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
69 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
70 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
71 Bán buôn đồ uống 4633
72 Bán buôn thực phẩm khác 4632
73 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
74 Bán buôn chè 4632
75 Bán buôn cà phê 4632
76 Bán buôn rau, quả 4632
77 Bán buôn thủy sản 4632
78 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
79 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
80 Đấu giá 4610
81 Môi giới 4610
82 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
83 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
84 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
85 Đại lý mô tô, xe máy 4541
86 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
87 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
88 Bán mô tô, xe máy 4541
89 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
90 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
91 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
92 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
93 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
94 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
95 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
96 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
97 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
98 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
99 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
100 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
101 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
102 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
103 Sản xuất xe có động cơ 2829
104 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
105 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
106 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
107 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
108 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
109 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
110 Sản xuất than cốc 1702
111 Sao chép bản ghi các loại 1702
112 Dịch vụ liên quan đến in 1812
113 In ấn 1811
114 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
115 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
116 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
117 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
118 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
119 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
120 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
121 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
122 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
123 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
124 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
125 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
126 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
127 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
128 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
129 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010

Các tin cũ hơn