Mã số thuế Công Ty TNHH Nhân Lực Quốc Tế Sakura


Mã số thuế Công Ty TNHH Nhân Lực Quốc Tế Sakura Mã số thuế: 0108681347 Địa chỉ: Số 2D, tổ 5, ngõ 112 Phố Định Công Thượng, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Nhân Lực Quốc Tế Sakura
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108681347
Địa chỉ: Số 2D, tổ 5, ngõ 112 Phố Định Công Thượng, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Lê Thị Thanh
Ngày cấp giấy phép: 03/04/2019
Ngày hoạt động: 03/04/2019
 
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Trồng lúa   1110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác   1120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 118  
4 Trồng rau các loại   1181
5 Trồng đậu các loại   1182
6 Trồng hoa, cây cảnh   1183
7 Trồng cây hàng năm khác   1190
8 Trồng cây ăn quả 121  
9 Trồng nho   1211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới   1212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác   1213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo   1214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm   1215
14 Trồng cây ăn quả khác   1219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu   1220
16 Trồng cây điều   1230
17 Trồng cây hồ tiêu   1240
18 Trồng cây cao su   1250
19 Trồng cây cà phê   1260
20 Trồng cây chè   1270
21 Chăn nuôi gia cầm 146  
22 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm   1461
23 Chăn nuôi gà   1462
24 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng   1463
25 Chăn nuôi gia cầm khác   1469
26 Chăn nuôi khác   1490
27 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp   1500
28 Hoạt động dịch vụ trồng trọt   1610
29 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi   1620
30 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch   1630
31 Xử lý hạt giống để nhân giống   1640
32 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan   1700
33 Khai thác thuỷ sản nội địa 312  
34 Khai thác thuỷ sản nước lợ   3121
35 Khai thác thuỷ sản nước ngọt   3122
36 Nuôi trồng thuỷ sản biển   3210
37 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 322  
38 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ   3221
39 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt   3222
40 Sản xuất giống thuỷ sản   3230
41 Khai thác và thu gom than cứng   5100
42 Khai thác và thu gom than non   5200
43 Khai thác dầu thô   6100
44 Khai thác khí đốt tự nhiên   6200
45 Khai thác quặng sắt   7100
46 Khai thác quặng uranium và quặng thorium   7210
47 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010  
48 Chế biến và đóng hộp thịt   10101
49 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác   10109
50 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020  
51 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản   10201
52 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh   10202
53 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô   10203
54 Chế biến và bảo quản nước mắm   10204
55 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
56 Chế biến và bảo quản rau quả 1030  
57 Chế biến và đóng hộp rau quả   10301
58 Chế biến và bảo quản rau quả khác   10309
59 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023  
60 Sản xuất mỹ phẩm   20231
61 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
62 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu   20290
63 Sản xuất sợi nhân tạo   20300
64 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220  
65 Sản xuất bao bì từ plastic   22201
66 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic   22209
67 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh   23100
68 Sản xuất sản phẩm chịu lửa   23910
69 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét   23920
70 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác   23930
71 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
72 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
73 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
74 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
75 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
76 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
77 Bốc xếp hàng hóa 5224  
78 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
79 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
80 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
81 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
82 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
83 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
84 Khách sạn   55101
85 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
86 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
87 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
88 Cơ sở lưu trú khác 5590  
89 Ký túc xá học sinh, sinh viên   55901
90 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm   55902
91 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu   55909
92 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
93 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
94 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
95 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
96 Dịch vụ ăn uống khác   56290
97 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830  
98 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước   78301
99 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài   78302
100 Đại lý du lịch   79110
101 Điều hành tua du lịch   79120
102 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch   79200
103 Hoạt động bảo vệ cá nhân   80100
104 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn   80200
105 Dịch vụ điều tra   80300
106 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp   81100
107 Vệ sinh chung nhà cửa   81210
108 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác   81290
109 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan   81300
110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp   82110
111 Giáo dục nghề nghiệp 8532  
112 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp   85321
113 Dạy nghề   85322
114 Đào tạo cao đẳng   85410
115 Đào tạo đại học và sau đại học   85420
116 Giáo dục thể thao và giải trí   85510
117 Giáo dục văn hoá nghệ thuật   85520
118 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu   85590
119 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục   85600
120 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620  
121 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa   86201
122 Hoạt động của các phòng khám nha khoa   86202
123 Hoạt động y tế dự phòng   86910
124 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng   86920
125 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu   86990
126 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710  
127 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
128 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
129 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730  
130 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
131 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già   87302
132 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật   87303

 

Các tin cũ hơn