Công Ty TNHH Dược Mỹ Phẩm Ctech


Công Ty TNHH Dược Mỹ Phẩm Ctech

Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108853331
Địa chỉ: Số 68 Nguyễn Cơ Thạch, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Phan Anh
Ngày cấp giấy phép: 05/08/2019
Ngày hoạt động: 05/08/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 128  
2 Trồng cây gia vị   1281
3 Trồng cây dược liệu   1282
4 Trồng cây lâu năm khác   1290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp   1300
6 Chăn nuôi trâu, bò   1410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la   1420
8 Chăn nuôi dê, cừu   1440
9 Chăn nuôi lợn   1450
10 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023  
11 Sản xuất mỹ phẩm   20231
12 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
13 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu   20290
14 Sản xuất sợi nhân tạo   20300
15 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100  
16 Sản xuất thuốc các loại   21001
17 Sản xuất hoá dược và dược liệu   21002
18 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su   22110
19 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su   22120
20 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
21 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
22 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
23 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
25 Đại lý   46101
26 Môi giới   46102
27 Đấu giá   46103
28 Bán buôn thực phẩm 4632  
29 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
30 Bán buôn thủy sản   46322
31 Bán buôn rau, quả   46323
32 Bán buôn cà phê   46324
33 Bán buôn chè   46325
34 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
35 Bán buôn thực phẩm khác   46329
36 Bán buôn đồ uống 4633  
37 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
38 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
39 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
41 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
42 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
43 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
44 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
45 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
46 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
47 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
48 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
50 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
51 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
53 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
54 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
55 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
56 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
57 Bán buôn cao su   46694
58 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
59 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
60 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
61 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
62 Bán buôn tổng hợp   46900
63 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
64 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
65 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
66 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
67 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
68 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
69 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
70 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
71 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
72 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
73 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
74 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
75 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
76 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
77 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
78 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
79 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
80 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
81 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
82 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
83 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
84 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
85 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
86 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
87 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
88 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
89 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
90 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
91 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
92 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
93 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
94 Vận tải đường ống   49400
95 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
96 Khách sạn   55101
97 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
98 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
99 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
100 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
102 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
103 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
104 Dịch vụ ăn uống khác   56290
105 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
106 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
107 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
108 Xuất bản sách   58110
109 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
110 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
111 Hoạt động xuất bản khác   58190
112 Xuất bản phần mềm   58200

 

Các tin cũ hơn