Công Ty TNHH Đầu Tư Phúc Gia Thành


Công Ty Tnhh đầu Tư Phúc Gia Thành mã số doanh nghiệp 0109403712 địa chỉ trụ sở Số 32b, Xóm Bảng, Thôn Cổ Điển A, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Đầu Tư Phúc Gia Thành
Enterprise name in foreign language: Phuc Gia Thanh Investment Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109403712
Founding date: 2020-11-04
Representative first name: Nguyễn Thị Huyền
Main: Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Head office address: Số 32b, Xóm Bảng, Thôn Cổ Điển A, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Đầu Tư Phúc Gia Thành

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Đầu Tư Phúc Gia Thành
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Phuc Gia Thanh Investment Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109403712
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-04
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Huyền
Ngành Nghề Chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Địa chỉ trụ sở chính: Số 32b, Xóm Bảng, Thôn Cổ Điển A, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Đầu Tư Phúc Gia Thành

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
2 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
3 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
4 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
5 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
6 Bốc xếp hàng hóa 5224
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
18 Vận tải hành khách hàng không 5022
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
22 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
23 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
24 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
25 Vận tải đường ống 4933
26 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
32 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
33 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
34 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
35 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
36 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
37 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
38 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
39 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
40 Vận tải bằng xe buýt 4789
41 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
42 Vận tải hành khách đường sắt 4789
43 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
44 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(trừ hoạt động đấu giá)
4791
45 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
46 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
47 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên)
4789
48 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
49 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
(trừ hoạt động đấu giá)
4789
50 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
51 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782
52 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782
53 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
54 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
55 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
56 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
57 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
58 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
59 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
60 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
61 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
62 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
63 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
64 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
65 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
66 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
67 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
69 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
70 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
71 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
72 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
73 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
74 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
75 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
76 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
77 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
78 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
79 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
80 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
81 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
82 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
83 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
84 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
85 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
86 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
87 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
88 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
89 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
90 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
91 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719
92 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
93 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
94 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
95 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
96 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
97 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
98 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
99 Bán buôn cao su 4669
100 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
101 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
102 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
103 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
104 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
105 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
106 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
107 Bán buôn sơn, vécni 4663
108 Bán buôn kính xây dựng 4663
109 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
110 Bán buôn xi măng 4663
111 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
112 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
113 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
114 Bán buôn kim loại khác 4662
115 Bán buôn sắt, thép 4662
116 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
117 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
118 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
119 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
120 Bán buôn dầu thô 4661
121 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
122 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
124 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
127 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
131 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
132 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
133 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
134 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
135 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
136 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
137 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
138 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
139 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
140 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
141 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
142 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
143 Bán buôn thực phẩm khác 4632
144 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
145 Bán buôn chè 4632
146 Bán buôn cà phê 4632
147 Bán buôn rau, quả 4632
148 Bán buôn thủy sản 4632
149 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
150 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
151 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
152 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
153 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
154 Bán buôn động vật sống 4620
155 Bán buôn hoa và cây 4620
156 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
157 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
158 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2393
159 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
160 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
161 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
162 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
163 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
164 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
165 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013
166 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
167 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013
168 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
169 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
170 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
171 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
172 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
173 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
174 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
175 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
176 Bảo quản gỗ 1610
177 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
178 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
179 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
180 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
181 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
182 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
183 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
184 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
185 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
186 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
187 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
188 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
189 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
190 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
191 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
192 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
193 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
194 Khai thác muối 0810
195 Khai thác và thu gom than bùn 0810
196 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
197 Khai thác đất sét 0810
198 Khai thác cát, sỏi 0810
199 Khai thác đá 0810
200 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
201 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
202 Khai thác quặng sắt 0322
203 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
204 Khai thác dầu thô 0322
205 Khai thác và thu gom than non 0322
206 Khai thác và thu gom than cứng 0322
207 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
208 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
209 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
210 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
211 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
212 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
213 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
214 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
215 Khai thác thuỷ sản biển 0210
216 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
217 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
218 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
219 Khai thác gỗ 0220
220 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
221 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
222 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
223 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
224 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
225 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
226 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
227 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
228 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
229 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
230 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
231 Chăn nuôi khác 0146
232 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
233 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
234 Chăn nuôi gà 0146
235 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
236 Chăn nuôi gia cầm 0146
237 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
238 Chăn nuôi dê, cừu 0128
239 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
240 Chăn nuôi trâu, bò 0128
241 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
242 Trồng cây lâu năm khác 0129
243 Trồng cây dược liệu 0128
244 Trồng cây gia vị 0128
245 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
246 Trồng cây chè 0121
247 Trồng cây cà phê 0121
248 Trồng cây cao su 0125
249 Trồng cây hồ tiêu 0124
250 Trồng cây điều 0121
251 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
252 Trồng cây ăn quả khác 0121
253 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
254 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
255 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
256 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
257 Trồng nho 0121
258 Trồng cây ăn quả 0121
259 Trồng cây hàng năm khác 0118
260 Trồng hoa, cây cảnh 0118
261 Trồng đậu các loại 0118
262 Trồng rau các loại 0118
263 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
264 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
265 Trồng cây lấy sợi 0116
266 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115
267 Trồng cây mía 0114
268 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
269 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
270 Trồng lúa a 0111

Các tin cũ hơn