Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu |
8299 |
2 | Dịch vụ đóng gói | 8292 |
3 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | 8219 |
4 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8230 |
5 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 8219 |
6 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 |
7 | Photo, chuẩn bị tài liệu | 8219 |
8 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 |
9 | Bán buôn giày dép | 4641 |
10 | Bán buôn hàng may mặc | 4641 |
11 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 4641 |
12 | Bán buôn vải | 4641 |
13 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác - Bán buôn hàng may mặc - Bán buôn giày dép |
4641 |
14 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
15 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
16 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
17 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
18 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
19 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
20 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
21 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 2599 |
22 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 2599 |
23 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 2660 |
24 | Sản xuất đồng hồ | 2599 |
25 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 2651 |
26 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 2640 |
27 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 2630 |
28 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 2620 |
29 | Sản xuất linh kiện điện tử | 2610 |
30 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
31 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 2599 |
32 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
33 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 2393 |
34 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2392 |
35 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 2391 |
36 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 2310 |
37 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 2220 |
38 | Sản xuất bao bì từ plastic | 2220 |
39 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 |
40 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp | 2013 |
41 | Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 2013 |
42 | Sản xuất plastic nguyên sinh | 2013 |
43 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 2013 |
44 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1701 |
45 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 1629 |
46 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 1629 |
47 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 |
48 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 1610 |
49 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 1622 |
50 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 1621 |
51 | Bảo quản gỗ | 1610 |
52 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 1610 |
53 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 |
54 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 1020 |
55 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 1020 |
56 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 1020 |
57 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 1020 |
58 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 1020 |
59 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1020 |
60 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 0322 |
61 | Khai thác quặng sắt | 0322 |
62 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 0322 |
63 | Khai thác dầu thô | 0322 |
64 | Khai thác và thu gom than non | 0322 |
65 | Khai thác và thu gom than cứng | 0322 |
66 | Sản xuất giống thuỷ sản | 0322 |
67 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 0322 |
68 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 0322 |
69 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều