Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Hưng Hợp


Công Ty Tnhh Sản Xuất Và Kinh Doanh Hưng Hợp mã số doanh nghiệp 0109401049 địa chỉ trụ sở Thôn Bắc, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Hưng Hợp
Enterprise name in foreign language: Hung Hop Business And Production Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109401049
Founding date: 2020-11-03
Representative first name: Phùng Quang Sơn
Main: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Head office address: Thôn Bắc, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Hưng Hợp

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Hưng Hợp
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Hung Hop Business And Production Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109401049
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-03
Người đại diện pháp luật: Phùng Quang Sơn
Ngành Nghề Chính: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Bắc, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Hưng Hợp

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
8 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
9 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
10 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
11 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Vận tải đường ống 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
20 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
22 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
24 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
25 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
26 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
29 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
30 Bán buôn sơn, vécni 4663
31 Bán buôn kính xây dựng 4663
32 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
33 Bán buôn xi măng 4663
34 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
37 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
40 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
41 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
42 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
43 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
44 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
45 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
46 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
47 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
49 Bán buôn thực phẩm khác 4632
50 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
51 Bán buôn chè 4632
52 Bán buôn cà phê 4632
53 Bán buôn rau, quả 4632
54 Bán buôn thủy sản 4632
55 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
56 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
57 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
58 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
59 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
60 Bán buôn động vật sống 4620
61 Bán buôn hoa và cây 4620
62 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
63 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
64 Đấu giá 4610
65 Môi giới 4610
66 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
67 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
68 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
69 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
70 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
71 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
72 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
73 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
74 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
75 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
76 Sản xuất nhạc cụ 3100
77 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
78 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
79 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
80 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
81 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
82 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
83 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
84 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
85 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
86 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
87 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
88 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
89 Đúc kim loại màu 2432
90 Đúc sắt,thép 2431
91 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
92 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
93 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
94 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
95 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
96 Sản xuất thạch cao 2394
97 Sản xuất vôi 2394
98 Sản xuất xi măng 2394
99 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
100 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
101 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
102 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
103 Sản xuất mỹ phẩm 2023
104 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
105 Sản xuất mực in 2022
106 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022
107 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
108 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013
109 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
110 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013
111 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
112 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
113 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
114 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
115 Sản xuất than cốc 1702
116 Sao chép bản ghi các loại 1702
117 Dịch vụ liên quan đến in 1812
118 In ấn 1811
119 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
120 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
121 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
122 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
123 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
124 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
125 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
126 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
127 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
128 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
129 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
130 Bảo quản gỗ 1610
131 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
132 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610

Các tin cũ hơn