Công Ty Cổ Phần Banana Group


Công Ty Cổ Phần Banana Group mã số doanh nghiệp 0109473815 địa chỉ trụ sở Số 25, Ngõ 8 Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Banana Group
Enterprise name in foreign language: Banana Group Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109473815
Founding date: 2020-12-28
Representative first name: Nguyễn Đình Khỏe
Main: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Head office address: Số 25, Ngõ 8 Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Banana Group

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Banana Group
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Banana Group Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109473815
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-28
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Đình Khỏe
Ngành Nghề Chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Địa chỉ trụ sở chính: Số 25, Ngõ 8 Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Banana Group

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532
6 Đào tạo cao đẳng 8532
7 Dạy nghề 8532
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532
9 Giáo dục nghề nghiệp
Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ trung cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc của trình độ sơ cấp và thực hiện được một số công việc có tính phức tạp của chuyên ngành hoặc nghề; có khả năng ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào công việc, làm việc độc lập, làm việc theo nhóm; thời gian đào tạo trình độ trung cấp theo niên chế đối với người có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên là từ 01 đến 02 năm học tùy theo chuyên ngành hoặc nghề đào tạo.
8532
10 Giáo dục trung học phổ thông 8531
11 Giáo dục trung học cơ sở 8531
12 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Chi tiết:
Hoạt động đào tạo trình độ sơ cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc đơn giản của một nghề. Thời gian đào tạo được thực hiện từ 03 tháng đến dưới 01 năm học nhưng phải bảo đảm thời gian thực học tối thiểu là 300 giờ học đối với người có trình độ học vấn phù hợp với nghề cần học.
8531
13 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
14 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
15 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
16 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
17 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
18 Dịch vụ điều tra 7830
19 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
20 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
21 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
22 Điều hành tua du lịch
Chi tiết:
- Kinh doanh lữ hành nội địa;
- Kinh doanh lữ hành quốc tế
7912
23 Đại lý du lịch 7911
24 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
25 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
26 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
27 Cung ứng lao động tạm thời 7730
28 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
29 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
30 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
31 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
32 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
33 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
34 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
35 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
36 Cho thuê băng, đĩa video 7722
37 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
38 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
39 Cho thuê ôtô 77101
40 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
41 Bảo hiểm nhân thọ 6190
42 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190
43 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190
44 Hoạt động cho thuê tài chính 6190
45 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190
46 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190
47 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6419
48 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190
49 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190
50 Hoạt động thông tấn 6190
51 Cổng thông tin
Chi tiết:
Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng.
6312
52 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết:
- Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp.
- Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web....
- Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng.
6311
53 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết:
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm.
6209
54 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6202
55 Lập trình máy vi tính 6190
56 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190
57 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190
58 Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết:
- Hoạt động của các điểm truy cập internet;
- Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động
- Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng
- Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội
- Đại lý dịch vụ viễn thông;
- Dịch vụ viễn thông cơ bản;
- Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
6190
59 Xuất bản phần mềm 5820
60 Hoạt động xuất bản khác 5630
61 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
62 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
63 Xuất bản sách 5630
64 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
65 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
66 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
67 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
68 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
69 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
70 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
71 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
72 Chuyển phát 5229
73 Bưu chính 5229
74 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
75 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
76 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
78 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
79 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
80 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
81 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
82 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
83 Bốc xếp hàng hóa 5224
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
85 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
88 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
93 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
94 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
95 Vận tải hành khách hàng không 5022
96 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
97 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
98 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
99 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
100 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
101 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
102 Vận tải đường ống 4933
103 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
104 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
105 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
106 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
107 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
108 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
109 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
110 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
111 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
112 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
113 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
114 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
115 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
116 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
117 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
118 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
119 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
120 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
121 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
122 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
123 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
124 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
125 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
126 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
127 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
128 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
129 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
130 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
131 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
132 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
133 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
134 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
135 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
136 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
137 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
138 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
139 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
140 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
141 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
142 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
143 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
144 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
145 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
146 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
147 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
148 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
149 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
150 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
151 Bán buôn sơn, vécni 4663
152 Bán buôn kính xây dựng 4663
153 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
154 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
155 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
156 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
157 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
158 Bán buôn kim loại khác 4662
159 Bán buôn sắt, thép 4662
160 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
161 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
163 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
164 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
165 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
166 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
167 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
168 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
170 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
171 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
172 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
173 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
174 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
175 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
176 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
177 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
178 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
179 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
180 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
181 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
182 Bán buôn giày dép 4641
183 Bán buôn hàng may mặc 4641
184 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
185 Bán buôn vải 4641
186 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
187 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
188 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
189 Bán buôn chè 4632
190 Bán buôn cà phê 4632
191 Bán buôn rau, quả 4632
192 Bán buôn thủy sản 4632
193 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
194 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
195 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
196 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
197 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
198 Bán buôn động vật sống 4620
199 Bán buôn hoa và cây 4620
200 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
201 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
202 Đấu giá 4610
203 Môi giới 4610
204 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
205 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
206 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
207 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
208 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
209 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
210 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
211 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
212 Xây dựng nhà các loại 4100
213 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
214 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
215 Tái chế phế liệu kim loại 3830
216 Tái chế phế liệu 3830
217 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
218 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
219 Sản xuất nhạc cụ 3100
220 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
221 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
222 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
223 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
224 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
225 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
226 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
227 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
228 Sản xuất đồng hồ 2599
229 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
230 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
231 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
232 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
233 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
234 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
235 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
236 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc;
- Sản xuất túi đựng nữ trang;
- Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại;
- Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp;
- Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít;
- Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ;
- Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng;
- Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự;
- Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải...
- Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện;
- Sản xuất đinh hoặc ghim;
- Sản xuất các sản phẩm đinh vít
- Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự;
- Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự;
- Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo;
- Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề.
- Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được;
- Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại;
- Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại;
- Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...
- Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.
2599
237 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết:
- Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa;
- Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh;
- Sản xuất đồ nội thất bằng gốm;
- Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác;
- Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm;
2393
238 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
239 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
240 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
241 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
242 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
243 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
244 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
245 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
246 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
247 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
248 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
249 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
250 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
251 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
252 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
253 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
254 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
255 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
256 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
257 Khai thác quặng sắt 0322
258 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
259 Khai thác dầu thô 0322
260 Khai thác và thu gom than non 0322
261 Khai thác và thu gom than cứng 0322
262 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
263 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
264 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
265 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
266 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
267 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
268 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
269 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
270 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
271 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
272 Chăn nuôi khác 0146
273 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
274 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
275 Chăn nuôi gà 0146
276 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
277 Chăn nuôi gia cầm 0146

Các tin cũ hơn