Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 8560 |
2 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 8532 |
3 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 8532 |
4 | Giáo dục thể thao và giải trí | 8532 |
5 | Đào tạo đại học và sau đại học | 8532 |
6 | Đào tạo cao đẳng | 8532 |
7 | Dạy nghề | 8532 |
8 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 8532 |
9 | Giáo dục nghề nghiệp Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ trung cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc của trình độ sơ cấp và thực hiện được một số công việc có tính phức tạp của chuyên ngành hoặc nghề; có khả năng ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào công việc, làm việc độc lập, làm việc theo nhóm; thời gian đào tạo trình độ trung cấp theo niên chế đối với người có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên là từ 01 đến 02 năm học tùy theo chuyên ngành hoặc nghề đào tạo. |
8532 |
10 | Giáo dục trung học phổ thông | 8531 |
11 | Giáo dục trung học cơ sở | 8531 |
12 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ sơ cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc đơn giản của một nghề. Thời gian đào tạo được thực hiện từ 03 tháng đến dưới 01 năm học nhưng phải bảo đảm thời gian thực học tối thiểu là 300 giờ học đối với người có trình độ học vấn phù hợp với nghề cần học. |
8531 |
13 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 7830 |
14 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 7830 |
15 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt | 8129 |
16 | Vệ sinh chung nhà cửa | 8121 |
17 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 7830 |
18 | Dịch vụ điều tra | 7830 |
19 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 8020 |
20 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 7830 |
21 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: - Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao; - Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng; - Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác; - Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch; - Hoạt động xúc tiến du lịch. |
7990 |
22 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh lữ hành nội địa; - Kinh doanh lữ hành quốc tế |
7912 |
23 | Đại lý du lịch | 7911 |
24 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 7830 |
25 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 7830 |
26 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7830 |
27 | Cung ứng lao động tạm thời | 7730 |
28 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 7730 |
29 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 7730 |
30 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 7730 |
31 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 7730 |
32 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 7730 |
33 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển |
7730 |
34 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7730 |
35 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí): - Đồ dệt, trang phục và giày dép; - Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...; |
7729 |
36 | Cho thuê băng, đĩa video | 7722 |
37 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 9329 |
38 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 |
39 | Cho thuê ôtô | 77101 |
40 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch |
7710 |
41 | Bảo hiểm nhân thọ | 6190 |
42 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 6190 |
43 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 6190 |
44 | Hoạt động cho thuê tài chính | 6190 |
45 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác | 6190 |
46 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản | 6190 |
47 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 6419 |
48 | Hoạt động ngân hàng trung ương | 6190 |
49 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | 6190 |
50 | Hoạt động thông tấn | 6190 |
51 | Cổng thông tin Chi tiết: Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng. |
6312 |
52 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: - Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp. - Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web.... - Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng. |
6311 |
53 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6209 |
54 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 6202 |
55 | Lập trình máy vi tính | 6190 |
56 | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu | 6190 |
57 | Hoạt động của các điểm truy cập internet | 6190 |
58 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Hoạt động của các điểm truy cập internet; - Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động - Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng - Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội - Đại lý dịch vụ viễn thông; - Dịch vụ viễn thông cơ bản; - Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6190 |
59 | Xuất bản phần mềm | 5820 |
60 | Hoạt động xuất bản khác | 5630 |
61 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 5630 |
62 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 5630 |
63 | Xuất bản sách | 5630 |
64 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 5630 |
65 | Quán rượu, bia, quầy bar | 5630 |
66 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
5630 |
67 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
5629 |
68 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
69 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
70 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
71 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
72 | Chuyển phát | 5229 |
73 | Bưu chính | 5229 |
74 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5229 |
75 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 5229 |
76 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 5229 |
77 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic |
5229 |
78 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 5224 |
79 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 5224 |
80 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 5224 |
81 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 5224 |
82 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 5224 |
83 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
84 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 5222 |
85 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 5222 |
86 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 |
87 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 5225 |
88 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 5221 |
89 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 |
90 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 5210 |
91 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 5210 |
92 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 5210 |
93 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
94 | Vận tải hàng hóa hàng không | 5022 |
95 | Vận tải hành khách hàng không | 5022 |
96 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5022 |
97 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5022 |
98 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
99 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5021 |
100 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5021 |
101 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 |
102 | Vận tải đường ống | 4933 |
103 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
104 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
105 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
106 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
107 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
108 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
109 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
110 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 9321 |
111 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô |
4932 |
112 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 4931 |
113 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 4931 |
114 | Vận tải hành khách bằng taxi | 4931 |
115 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 4931 |
116 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
117 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
118 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
119 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hàng may mặc; - Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...; - Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu. - Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác; - Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác; - Bán lẻ hàng da và giả da khác. |
4771 |
120 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
121 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 4764 |
122 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
123 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
124 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4761 |
125 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
126 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
127 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
128 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 |
129 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
130 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 |
131 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4753 |
132 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
133 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
134 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tết: - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
135 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
136 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
137 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
138 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
139 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4730 |
140 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4724 |
141 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
142 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
143 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
144 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
145 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
146 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
147 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
148 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
149 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
150 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
151 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
152 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
153 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Chi tiết: - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim. |
4663 |
154 | Bán buôn xi măng Chi tiết: Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4663 |
155 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; |
46631 |
156 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4663 |
157 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 4662 |
158 | Bán buôn kim loại khác | 4662 |
159 | Bán buôn sắt, thép | 4662 |
160 | Bán buôn quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4662 |
161 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4662 |
162 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
163 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
164 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
165 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
166 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
167 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
168 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
169 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
170 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
171 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
172 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
173 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
174 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
175 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
176 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
177 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
178 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
179 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
180 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
181 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
182 | Bán buôn giày dép | 4641 |
183 | Bán buôn hàng may mặc | 4641 |
184 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép |
4641 |
185 | Bán buôn vải | 4641 |
186 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác - Bán buôn hàng may mặc - Bán buôn giày dép |
4641 |
187 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
188 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
189 | Bán buôn chè | 4632 |
190 | Bán buôn cà phê | 4632 |
191 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
192 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
193 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
194 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
195 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
196 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
197 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
198 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
199 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
200 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
201 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
202 | Đấu giá | 4610 |
203 | Môi giới | 4610 |
204 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó | 4610 |
205 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4610 |
206 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4390 |
207 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
208 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4329 |
209 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
210 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
211 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
212 | Xây dựng nhà các loại | 4100 |
213 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 3830 |
214 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 3830 |
215 | Tái chế phế liệu kim loại | 3830 |
216 | Tái chế phế liệu | 3830 |
217 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 3240 |
218 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 3100 |
219 | Sản xuất nhạc cụ | 3100 |
220 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 3100 |
221 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 3211 |
222 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 3100 |
223 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 3100 |
224 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 |
225 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 2599 |
226 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 2599 |
227 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 2660 |
228 | Sản xuất đồng hồ | 2599 |
229 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 2651 |
230 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 2640 |
231 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 2630 |
232 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 2620 |
233 | Sản xuất linh kiện điện tử | 2610 |
234 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
235 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 2599 |
236 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc; - Sản xuất túi đựng nữ trang; - Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại; - Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; - Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít; - Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ; - Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng; - Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự; - Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải... - Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện; - Sản xuất đinh hoặc ghim; - Sản xuất các sản phẩm đinh vít - Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự; - Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự; - Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo; - Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề. - Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được; - Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại; - Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại; - Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt... - Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược. |
2599 |
237 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: - Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa; - Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh; - Sản xuất đồ nội thất bằng gốm; - Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác; - Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm; |
2393 |
238 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2392 |
239 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 2391 |
240 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 2310 |
241 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 2220 |
242 | Sản xuất bao bì từ plastic | 2220 |
243 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 |
244 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
245 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
246 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1030 |
247 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 1020 |
248 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 1020 |
249 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 1020 |
250 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 1020 |
251 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 1020 |
252 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1020 |
253 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 1010 |
254 | Chế biến và đóng hộp thịt | 1010 |
255 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: - Giết mổ gia súc, gia cầm - Chế biến và bảo quản thịt - Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
1010 |
256 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 0322 |
257 | Khai thác quặng sắt | 0322 |
258 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 0322 |
259 | Khai thác dầu thô | 0322 |
260 | Khai thác và thu gom than non | 0322 |
261 | Khai thác và thu gom than cứng | 0322 |
262 | Sản xuất giống thuỷ sản | 0322 |
263 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 0322 |
264 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 0322 |
265 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 |
266 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 0146 |
267 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 0146 |
268 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 0146 |
269 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 0146 |
270 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 0146 |
271 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 0150 |
272 | Chăn nuôi khác | 0146 |
273 | Chăn nuôi gia cầm khác | 0146 |
274 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 0146 |
275 | Chăn nuôi gà | 0146 |
276 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 0146 |
277 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |
Bài Viết Xem nhiều