Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Dotaco Việt Nam


Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Dotaco Việt Nam mã số doanh nghiệp 0109473854 địa chỉ trụ sở Cụm 11, Thôn Thượng Hội, Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Dotaco Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Dotaco Vietnam Technology Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109473854
Founding date: 2020-12-25
Representative first name: Đỗ Quang Trung
Main: Sản xuất các cấu kiện kim loại
Head office address: Cụm 11, Thôn Thượng Hội, Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Dotaco Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Dotaco Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Dotaco Vietnam Technology Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109473854
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-25
Người đại diện pháp luật: Đỗ Quang Trung
Ngành Nghề Chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại
Địa chỉ trụ sở chính: Cụm 11, Thôn Thượng Hội, Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Dotaco Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
2 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
3 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
4 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
5 Vận tải đường ống 4933
6 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
7 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
8 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
9 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
12 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
13 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
14 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
15 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
16 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
17 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
18 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
19 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
20 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
21 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
22 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
23 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
24 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
25 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
26 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
27 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
28 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
29 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
30 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
31 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
32 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
33 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
34 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
37 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
38 Bán buôn sơn, vécni 4663
39 Bán buôn kính xây dựng 4663
40 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
41 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
42 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
44 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
45 Bán buôn kim loại khác 4662
46 Bán buôn sắt, thép 4662
47 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
48 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
49 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
50 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
51 Bán buôn dầu thô 4661
52 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
53 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
55 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
58 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
62 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
63 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
65 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
66 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
67 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
68 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
69 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
70 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
71 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
72 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
74 Đấu giá 4610
75 Môi giới 4610
76 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
77 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
78 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
79 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
80 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
81 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
82 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
83 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
84 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
85 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
86 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
87 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
88 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
89 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
90 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
91 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
92 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
93 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
94 Sản xuất xe có động cơ 2829
95 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
96 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
97 Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
- Sản xuất máy làm bột giấy;
- Sản xuất máy làm giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sản xuất các sản phẩm từ giấy và giấy bìa;
2829
98 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
99 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
100 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
101 Sản xuất máy luyện kim 2823
102 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
103 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
104 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
105 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
106 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
107 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
108 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
109 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
110 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
111 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
112 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
113 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
114 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
115 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
116 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
117 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
118 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
119 Sản xuất pin và ắc quy 2710
120 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
121 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
122 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
123 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
124 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
125 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
126 Sản xuất đồng hồ 2599
127 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
128 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
129 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
130 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
131 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
132 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
133 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
134 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc;
- Sản xuất túi đựng nữ trang;
- Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại;
- Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp;
- Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít;
- Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ;
- Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng;
- Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự;
- Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải...
- Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện;
- Sản xuất đinh hoặc ghim;
- Sản xuất các sản phẩm đinh vít
- Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự;
- Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự;
- Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo;
- Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề.
- Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được;
- Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại;
- Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại;
- Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...
- Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.
2599
135 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
136 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
137 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
138 Sản xuất than cốc 1702
139 Sao chép bản ghi các loại 1702
140 Dịch vụ liên quan đến in 1812
141 In ấn 1811
142 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
143 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
144 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
145 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702

Các tin cũ hơn