Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động thú y | 7490 |
2 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7490 |
3 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 7490 |
4 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7490 |
5 | Bảo hiểm nhân thọ | 6190 |
6 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 6190 |
7 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 6190 |
8 | Hoạt động cho thuê tài chính | 6190 |
9 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác | 6190 |
10 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản | 6190 |
11 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 6419 |
12 | Hoạt động ngân hàng trung ương | 6190 |
13 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | 6190 |
14 | Hoạt động thông tấn | 6190 |
15 | Cổng thông tin Chi tiết: Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng. |
6312 |
16 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: - Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp. - Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web.... - Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng. |
6311 |
17 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6209 |
18 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 6202 |
19 | Lập trình máy vi tính | 6190 |
20 | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu | 6190 |
21 | Hoạt động của các điểm truy cập internet | 6190 |
22 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Hoạt động của các điểm truy cập internet; - Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động - Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng - Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội - Đại lý dịch vụ viễn thông; - Dịch vụ viễn thông cơ bản; - Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6190 |
23 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4742 |
24 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
25 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
26 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
27 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
28 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
31 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
32 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
33 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
34 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu | 2829 |
35 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật | 2829 |
36 | Sản xuất mô tô, xe máy | 2829 |
37 | Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội | 2829 |
38 | Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan | 2829 |
39 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe | 2829 |
40 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí | 2829 |
41 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 2829 |
42 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác | 2930 |
43 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc | 2829 |
44 | Sản xuất xe có động cơ | 2829 |
45 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu | 2829 |
46 | Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng | 2829 |
47 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: - Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng - Sản xuất máy làm bột giấy; - Sản xuất máy làm giấy và giấy bìa; - Sản xuất máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa; - Sản xuất máy sản xuất các sản phẩm từ giấy và giấy bìa; |
2829 |
48 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 0146 |
49 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 0146 |
50 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 0146 |
51 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 0146 |
52 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 0146 |
53 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 0150 |
54 | Chăn nuôi khác | 0146 |
55 | Chăn nuôi gia cầm khác | 0146 |
56 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 0146 |
57 | Chăn nuôi gà | 0146 |
58 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 0146 |
59 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |
60 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
61 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
62 | Trồng đậu các loại | 0118 |
63 | Trồng rau các loại | 0118 |
64 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
Bài Viết Xem nhiều