Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Số Digitech


Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Số Digitech mã số doanh nghiệp 3301688378 địa chỉ trụ sở 17 (Lô 46c), đường số 4, Khu đô thị mới An Cựu, Phường An Đông, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Số Digitech
Enterprise name in foreign language: Digitech Digital Technology Join Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3301688378
Founding date: 2020-12-28
Representative first name: Phạm Tư Oanh
Main: Xuất bản phần mềm
Head office address: 17 (Lô 46c), đường số 4, Khu đô thị mới An Cựu, Phường An Đông, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Số Digitech

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Số Digitech
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Digitech Digital Technology Join Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3301688378
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-28
Người đại diện pháp luật: Phạm Tư Oanh
Ngành Nghề Chính: Xuất bản phần mềm
Địa chỉ trụ sở chính: 17 (Lô 46c), đường số 4, Khu đô thị mới An Cựu, Phường An Đông, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Số Digitech

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động thú y 7490
2 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
3 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
4 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
5 Bảo hiểm nhân thọ 6190
6 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190
7 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190
8 Hoạt động cho thuê tài chính 6190
9 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190
10 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190
11 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6419
12 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190
13 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190
14 Hoạt động thông tấn 6190
15 Cổng thông tin
Chi tiết:
Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng.
6312
16 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết:
- Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp.
- Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web....
- Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng.
6311
17 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết:
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm.
6209
18 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6202
19 Lập trình máy vi tính 6190
20 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190
21 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190
22 Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết:
- Hoạt động của các điểm truy cập internet;
- Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động
- Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng
- Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội
- Đại lý dịch vụ viễn thông;
- Dịch vụ viễn thông cơ bản;
- Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
6190
23 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
24 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
25 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
26 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
28 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
31 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
34 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
35 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
36 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
37 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
38 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
39 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
40 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
41 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
42 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
43 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
44 Sản xuất xe có động cơ 2829
45 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
46 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
47 Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
- Sản xuất máy làm bột giấy;
- Sản xuất máy làm giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sản xuất các sản phẩm từ giấy và giấy bìa;
2829
48 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
49 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
50 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
51 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
52 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
53 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
54 Chăn nuôi khác 0146
55 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
56 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
57 Chăn nuôi gà 0146
58 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
59 Chăn nuôi gia cầm 0146
60 Trồng cây hàng năm khác 0118
61 Trồng hoa, cây cảnh 0118
62 Trồng đậu các loại 0118
63 Trồng rau các loại 0118
64 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Các tin cũ hơn