Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thủ Đức


Công Ty Cổ Phần đầu Tư Thủ đức mã số doanh nghiệp 0316573381 địa chỉ trụ sở 72/21 Trần Quốc Toản, Phường 08, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thủ Đức
Enterprise name in foreign language: Thu Duc Investment Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316573381
Founding date: 2020-11-04
Representative first name: Huỳnh Lê Trí
Main: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Head office address: 72/21 Trần Quốc Toản, Phường 08, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thủ Đức

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thủ Đức
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Thu Duc Investment Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316573381
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-04
Người đại diện pháp luật: Huỳnh Lê Trí
Ngành Nghề Chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Địa chỉ trụ sở chính: 72/21 Trần Quốc Toản, Phường 08, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thủ Đức

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 8620
2 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 8620
3 Hoạt động y tế dự phòng 8620
4 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 8620
5 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 8620
6 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
7 Hoạt động thú y 7490
8 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
9 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
11 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
12 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
13 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
14 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
15 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
16 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
17 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
18 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
19 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
20 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
21 Hoạt động kiến trúc 7110
22 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
23 Dịch vụ ăn uống khác 5629
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
28 Chuyển phát 5229
29 Bưu chính 5229
30 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
31 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
32 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
34 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
35 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
36 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
37 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
38 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
39 Bốc xếp hàng hóa 5224
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
44 Vận tải đường ống 4933
45 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
46 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
47 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
51 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
52 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
53 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
54 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
55 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
56 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
57 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
58 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
59 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
60 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
61 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
62 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
63 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
64 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
65 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
66 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
67 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
68 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
69 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
70 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
71 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
72 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
73 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
74 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
75 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
76 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
77 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
78 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
79 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
80 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
81 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
82 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
83 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
84 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
85 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
86 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
87 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
88 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
89 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
90 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
91 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
92 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
93 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
94 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
95 Bán buôn cao su 4669
96 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
97 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
98 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
99 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
100 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
101 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
102 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
103 Bán buôn sơn, vécni 4663
104 Bán buôn kính xây dựng 4663
105 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
106 Bán buôn xi măng 4663
107 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
108 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
109 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
110 Bán buôn kim loại khác 4662
111 Bán buôn sắt, thép 4662
112 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
113 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
115 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
118 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
122 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
123 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
124 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
125 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
126 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
127 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
128 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
129 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
130 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
131 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
132 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
133 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
134 Bán buôn giày dép 4641
135 Bán buôn hàng may mặc 4641
136 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
137 Bán buôn vải 4641
138 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
139 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
140 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
141 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
142 Bán buôn đồ uống 4633
143 Bán buôn thực phẩm khác 4632
144 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
145 Bán buôn chè 4632
146 Bán buôn cà phê 4632
147 Bán buôn rau, quả 4632
148 Bán buôn thủy sản 4632
149 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
150 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
151 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
152 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
153 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
154 Bán buôn động vật sống 4620
155 Bán buôn hoa và cây 4620
156 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
157 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
158 Đấu giá 4610
159 Môi giới 4610
160 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
161 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
162 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
163 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
164 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
165 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
166 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
167 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
168 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
169 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
170 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
171 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
172 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
173 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
174 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
175 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
176 Thu gom rác thải không độc hại 3700
177 Xử lý nước thải 3700
178 Thoát nước 3700
179 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
180 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
181 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
182 Sản xuất nhạc cụ 3100
183 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
184 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
185 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
186 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
187 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
188 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
189 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
190 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
191 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
192 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
193 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
194 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
195 Bảo quản gỗ 1610
196 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
197 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
198 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
199 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
200 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
201 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
202 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
204 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
205 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
206 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020

Các tin cũ hơn