Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Sinh Thái Việt Nam


Công Ty Cổ Phần đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Sinh Thái Việt Nam mã số doanh nghiệp 0109472473 địa chỉ trụ sở Số 405 đường An Dương Vương, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Sinh Thái Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Viet Nam Investment And Development Technology Ecological Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109472473
Founding date: 2020-12-24
Representative first name: Trần Mạnh Thắng
Main: Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Head office address: Số 405 đường An Dương Vương, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Sinh Thái Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Sinh Thái Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Viet Nam Investment And Development Technology Ecological Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109472473
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-24
Người đại diện pháp luật: Trần Mạnh Thắng
Ngành Nghề Chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Địa chỉ trụ sở chính: Số 405 đường An Dương Vương, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Sinh Thái Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động thú y 7490
2 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
3 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
4 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
5 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
6 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
7 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
8 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
9 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
10 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
11 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
12 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
13 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
14 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
15 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
21 Vận tải đường ống 4933
22 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
24 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
25 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
26 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
28 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
29 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
30 Bán buôn chè 4632
31 Bán buôn cà phê 4632
32 Bán buôn rau, quả 4632
33 Bán buôn thủy sản 4632
34 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
35 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
36 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
38 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
39 Bán buôn động vật sống 4620
40 Bán buôn hoa và cây 4620
41 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
43 Đấu giá 4610
44 Môi giới 4610
45 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
46 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
47 Thu gom rác thải không độc hại 3700
48 Xử lý nước thải 3700
49 Thoát nước 3700
50 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
51 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
52 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
53 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
54 Sản xuất thuốc các loại 2100
55 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
56 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013
57 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
58 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013
59 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
60 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
61 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
62 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
63 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
64 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
65 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
66 Khai thác thuỷ sản biển 0210
67 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
68 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
69 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
70 Khai thác gỗ 0220
71 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
72 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
73 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
74 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
75 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
76 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
77 Chăn nuôi dê, cừu 0128
78 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
79 Chăn nuôi trâu, bò 0128
80 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
81 Trồng cây lâu năm khác 0129
82 Trồng cây dược liệu 0128
83 Trồng cây gia vị 0128
84 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128

Các tin cũ hơn