Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Tư Vấn Ô Tô Carzspa Việt Nam


Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Tư Vấn ô Tô Carzspa Việt Nam mã số doanh nghiệp 0109471247 địa chỉ trụ sở Xóm 2, Thôn Thượng, Xã Đông Dư, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Tư Vấn Ô Tô Carzspa Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Carzspa Vietnam Cars Service And Consulting Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109471247
Founding date: 2020-12-24
Representative first name: Lê Tuấn Pháp
Main: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Head office address: Xóm 2, Thôn Thượng, Xã Đông Dư, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Tư Vấn Ô Tô Carzspa Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Tư Vấn Ô Tô Carzspa Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Carzspa Vietnam Cars Service And Consulting Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109471247
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-24
Người đại diện pháp luật: Lê Tuấn Pháp
Ngành Nghề Chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Địa chỉ trụ sở chính: Xóm 2, Thôn Thượng, Xã Đông Dư, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Tư Vấn Ô Tô Carzspa Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532
6 Đào tạo cao đẳng 8532
7 Dạy nghề 8532
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532
9 Giáo dục nghề nghiệp
Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ trung cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc của trình độ sơ cấp và thực hiện được một số công việc có tính phức tạp của chuyên ngành hoặc nghề; có khả năng ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào công việc, làm việc độc lập, làm việc theo nhóm; thời gian đào tạo trình độ trung cấp theo niên chế đối với người có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên là từ 01 đến 02 năm học tùy theo chuyên ngành hoặc nghề đào tạo.
8532
10 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
11 Cho thuê băng, đĩa video 7722
12 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
13 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
14 Cho thuê ôtô 77101
15 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
16 Chuyển phát 5229
17 Bưu chính 5229
18 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
19 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
20 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
22 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
23 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
24 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
25 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
26 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
27 Bốc xếp hàng hóa 5224
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
32 Vận tải đường ống 4933
33 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
35 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
39 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
40 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
41 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
43 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
46 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
49 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
50 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
51 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
52 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
53 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
54 Đại lý xe có động cơ khác 4513
55 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
56 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
57 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
58 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
59 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
60 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511

Các tin cũ hơn