Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động thú y | 7490 |
2 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7490 |
3 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 7490 |
4 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7490 |
5 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
6 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
7 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
8 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
9 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
10 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Chi tiết: - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim. |
4663 |
11 | Bán buôn xi măng Chi tiết: Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4663 |
12 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; |
46631 |
13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4663 |
14 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 4662 |
15 | Bán buôn kim loại khác | 4662 |
16 | Bán buôn sắt, thép | 4662 |
17 | Bán buôn quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4662 |
18 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4662 |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
24 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
26 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4390 |
27 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
28 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4329 |
29 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
30 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
31 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
32 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | 2710 |
33 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | 2710 |
34 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | 2824 |
35 | Sản xuất máy luyện kim | 2823 |
36 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | 2822 |
37 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 2821 |
38 | Sản xuất máy thông dụng khác | 2819 |
39 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | 2818 |
40 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | 2817 |
41 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 2816 |
42 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | 2815 |
43 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 2710 |
44 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 2813 |
45 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | 2710 |
46 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | 2710 |
47 | Sản xuất thiết bị điện khác | 2790 |
48 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 2750 |
49 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 2740 |
50 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 2733 |
51 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 2732 |
52 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | 2731 |
53 | Sản xuất pin và ắc quy | 2710 |
54 | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
55 | Sản xuất mô tơ, máy phát | 2710 |
56 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
57 | Khai thác thuỷ sản biển | 0210 |
58 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 0210 |
59 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 0210 |
60 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 0210 |
61 | Khai thác gỗ | 0220 |
62 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 0210 |
63 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 0210 |
64 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 0210 |
65 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 0210 |
66 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 |