Công Ty Cổ Phần Điện Mặt Trời Hasoco


Công Ty Cổ Phần điện Mặt Trời Hasoco mã số doanh nghiệp 0109470740 địa chỉ trụ sở Tầng 3, Tòa nhà số 4 phố Chính Kinh , Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Điện Mặt Trời Hasoco
Enterprise name in foreign language: Hasoco Solar Power Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109470740
Founding date: 2020-12-24
Representative first name: Bùi Ngô Phúc
Main:
Head office address: Tầng 3, Tòa nhà số 4 phố Chính Kinh , Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Điện Mặt Trời Hasoco

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Điện Mặt Trời Hasoco
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Hasoco Solar Power Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109470740
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-24
Người đại diện pháp luật: Bùi Ngô Phúc
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Tầng 3, Tòa nhà số 4 phố Chính Kinh , Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Điện Mặt Trời Hasoco

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động thú y 7490
2 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
3 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
4 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
7 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
8 Bán buôn sơn, vécni 4663
9 Bán buôn kính xây dựng 4663
10 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
11 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
12 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
14 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
15 Bán buôn kim loại khác 4662
16 Bán buôn sắt, thép 4662
17 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
20 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
23 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
28 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
29 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
32 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
33 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
34 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
35 Sản xuất máy luyện kim 2823
36 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
37 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
38 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
39 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
40 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
41 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
42 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
43 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
44 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
45 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
46 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
47 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
48 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
49 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
50 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
51 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
52 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
53 Sản xuất pin và ắc quy 2710
54 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
55 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
56 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
57 Khai thác thuỷ sản biển 0210
58 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
59 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
60 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
61 Khai thác gỗ 0220
62 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
63 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
64 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
65 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
66 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210

Các tin cũ hơn