Công Ty Cổ Phần Mù Sương Food


Công Ty Cổ Phần Mù Sương Food mã số doanh nghiệp 5500629469 địa chỉ trụ sở Số nhà 18, Ngõ 3, Ngách 1, Tổ 11, Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Mù Sương Food
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 5500629469
Founding date: 2020-12-28
Representative first name: Đinh Xuân Tùng
Main: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Head office address: Số nhà 18, Ngõ 3, Ngách 1, Tổ 11, Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Công Ty Cổ Phần Mù Sương Food

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Mù Sương Food
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 5500629469
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-28
Người đại diện pháp luật: Đinh Xuân Tùng
Ngành Nghề Chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Địa chỉ trụ sở chính: Số nhà 18, Ngõ 3, Ngách 1, Tổ 11, Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Mù Sương Food

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
15 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
16 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
17 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
18 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
19 Bốc xếp hàng hóa 5224
20 Vận tải đường ống 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
22 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
25 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
27 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
28 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
29 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
30 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
31 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
32 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
33 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
34 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
35 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
36 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
37 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
38 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
39 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
40 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
41 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
42 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
43 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
44 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
45 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
46 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
47 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
48 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
49 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
50 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
51 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
52 Bán buôn cao su 4669
53 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
54 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
55 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
56 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
58 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
59 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
61 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
62 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
63 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
64 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
65 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
66 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
67 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
68 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
69 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
70 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
71 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
72 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
73 Bán buôn đồ uống 4633
74 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
75 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
76 Bán buôn chè 4632
77 Bán buôn cà phê 4632
78 Bán buôn rau, quả 4632
79 Bán buôn thủy sản 4632
80 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
81 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
82 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
83 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
84 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
85 Bán buôn động vật sống 4620
86 Bán buôn hoa và cây 4620
87 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
88 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
89 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
90 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
91 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
92 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
93 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
94 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
95 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
96 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
97 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
98 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
99 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
100 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
101 Trồng cây hàng năm khác 0118
102 Trồng hoa, cây cảnh 0118
103 Trồng đậu các loại 0118
104 Trồng rau các loại 0118
105 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Các tin cũ hơn