Công Ty TNHH Điện Mặt Trời Đăng Dương


Công Ty Tnhh điện Mặt Trời đăng Dương mã số doanh nghiệp 0109398815 địa chỉ trụ sở D31 Khu đô thị Dreamland, số 107 Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Điện Mặt Trời Đăng Dương
Enterprise name in foreign language: Dang Duong Solar Power Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109398815
Founding date: 2020-10-30
Representative first name: Phạm Hải Đăng
Main:
Head office address: D31 Khu đô thị Dreamland, số 107 Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Điện Mặt Trời Đăng Dương

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Điện Mặt Trời Đăng Dương
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Dang Duong Solar Power Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109398815
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-10-30
Người đại diện pháp luật: Phạm Hải Đăng
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: D31 Khu đô thị Dreamland, số 107 Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Điện Mặt Trời Đăng Dương

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
10 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
11 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
12 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
15 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
16 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
17 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
18 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
19 Hoạt động kiến trúc 7110
20 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
21 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
22 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
24 Khách sạn 5510
25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Vận tải đường ống 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
33 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
34 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
35 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
36 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
37 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
38 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
39 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
40 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
41 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
42 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
43 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
44 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
45 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
46 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
47 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
48 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
49 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
50 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
51 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
53 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
54 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
55 Bán buôn sơn, vécni 4663
56 Bán buôn kính xây dựng 4663
57 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
58 Bán buôn xi măng 4663
59 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
61 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
62 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
63 Bán buôn dầu thô 4661
64 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
65 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
67 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
70 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
74 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
75 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
77 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
78 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
79 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
80 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
81 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
82 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
83 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
84 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
86 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
87 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
88 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
89 Bán buôn động vật sống 4620
90 Bán buôn hoa và cây 4620
91 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
92 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
93 Đấu giá 4610
94 Môi giới 4610
95 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
96 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
97 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
98 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
99 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
100 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
101 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
102 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
103 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 3530
104 Sản xuất nước đá 3530
105 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 3530
106 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
107 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
108 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
109 Sản xuất nhạc cụ 3100
110 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
111 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
112 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
113 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
114 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
115 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
116 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
117 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
118 Sản xuất máy luyện kim 2823
119 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
120 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
121 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
122 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
123 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
124 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
125 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
126 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
127 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
128 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
129 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
130 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
131 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
132 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
133 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
134 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
135 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
136 Sản xuất pin và ắc quy 2710
137 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
138 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
139 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
140 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
141 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
142 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
143 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
144 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
145 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
146 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
147 Bảo quản gỗ 1610
148 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
149 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
150 Khai thác thuỷ sản biển 0210
151 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
152 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
153 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
154 Khai thác gỗ 0220
155 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
156 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
157 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
158 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
159 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
160 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
161 Chăn nuôi dê, cừu 0128
162 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
163 Chăn nuôi trâu, bò 0128
164 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
165 Trồng cây lâu năm khác 0129
166 Trồng cây dược liệu 0128
167 Trồng cây gia vị 0128
168 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
169 Trồng cây chè 0121
170 Trồng cây cà phê 0121
171 Trồng cây cao su 0125
172 Trồng cây hồ tiêu 0124
173 Trồng cây điều 0121
174 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
175 Trồng cây ăn quả khác 0121
176 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
177 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
178 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
179 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
180 Trồng nho 0121
181 Trồng cây ăn quả 0121

Các tin cũ hơn