Công Ty TNHH Hải Sản Hồng Hà


Công Ty Tnhh Hải Sản Hồng Hà mã số doanh nghiệp 0801346112 địa chỉ trụ sở Lô 338 Phạm |Văn Đồng, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Enterprise name: Công Ty TNHH Hải Sản Hồng Hà
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0801346112
Founding date: 2020-12-29
Representative first name: Nguyên Thị Hà
Main: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Head office address: Lô 338 Phạm |Văn Đồng, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Công Ty TNHH Hải Sản Hồng Hà

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Hải Sản Hồng Hà
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0801346112
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-29
Người đại diện pháp luật: Nguyên Thị Hà
Ngành Nghề Chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Địa chỉ trụ sở chính: Lô 338 Phạm |Văn Đồng, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Hải Sản Hồng Hà

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Vận tải đường ống 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
21 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
22 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
23 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
24 Bán buôn đồ uống 4633
25 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
26 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
27 Bán buôn chè 4632
28 Bán buôn cà phê 4632
29 Bán buôn rau, quả 4632
30 Bán buôn thủy sản 4632
31 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
32 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
33 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
35 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
36 Bán buôn động vật sống 4620
37 Bán buôn hoa và cây 4620
38 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
40 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
41 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
42 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030

Các tin cũ hơn