Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ T&t Việt Nam


Công Ty Tnhh Kỹ Thuật Công Nghệ T&t Việt Nam mã số doanh nghiệp 0316658733 địa chỉ trụ sở 205 Quốc lộ 1K, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ T&t Việt Nam
Enterprise name in foreign language: T&t Viet Nam Engineering Technology Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316658733
Founding date: 2020-12-28
Representative first name: Nguyễn Thùy Dương
Main: Lập trình máy vi tính
Head office address: 205 Quốc lộ 1K, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ T&t Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ T&t Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): T&t Viet Nam Engineering Technology Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316658733
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-28
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thùy Dương
Ngành Nghề Chính: Lập trình máy vi tính
Địa chỉ trụ sở chính: 205 Quốc lộ 1K, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ T&t Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
7 Chuyển phát 5229
8 Bưu chính 5229
9 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
10 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
11 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
13 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
14 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
15 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
16 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
17 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
18 Bốc xếp hàng hóa 5224
19 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
20 Vận tải hành khách hàng không 5022
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
22 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
24 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
25 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
26 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
27 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
28 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
29 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
30 Vận tải hành khách viễn dương 5011
31 Vận tải hành khách ven biển 5011
32 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
33 Vận tải đường ống 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
35 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
36 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
40 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
41 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
42 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
43 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
44 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
45 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
46 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
47 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
48 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
49 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
50 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
51 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
52 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
53 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
54 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
55 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
56 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
57 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
58 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
59 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
60 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
61 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
62 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
63 Bán buôn cao su 4669
64 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
65 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
66 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
67 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
69 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
72 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
75 Bán buôn giày dép 4641
76 Bán buôn hàng may mặc 4641
77 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
78 Bán buôn vải 4641
79 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
80 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
81 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
82 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
83 Bán buôn đồ uống 4633
84 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
85 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
86 Bán buôn chè 4632
87 Bán buôn cà phê 4632
88 Bán buôn rau, quả 4632
89 Bán buôn thủy sản 4632
90 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
91 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
92 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
93 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
94 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
95 Bán buôn động vật sống 4620
96 Bán buôn hoa và cây 4620
97 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
98 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
99 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
100 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
101 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
102 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
103 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
104 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
105 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
106 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511

Các tin cũ hơn