Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Linh Phương


Công Ty Tnhh Một Thành Viên Thép Linh Phương mã số doanh nghiệp 1801686865 địa chỉ trụ sở 167A, đường 3/2, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ
Enterprise name: Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Linh Phương
Enterprise name in foreign language: Linh Phuong Steel One Member Limited Liability Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 1801686865
Founding date: 2020-11-04
Representative first name: Huỳnh Ngọc Phương
Main: Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Head office address: 167A, đường 3/2, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Linh Phương

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Linh Phương
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Linh Phuong Steel One Member Limited Liability Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 1801686865
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-04
Người đại diện pháp luật: Huỳnh Ngọc Phương
Ngành Nghề Chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Địa chỉ trụ sở chính: 167A, đường 3/2, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Linh Phương

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
16 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
17 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
18 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
19 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
20 Bốc xếp hàng hóa 5224
21 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
22 Vận tải hành khách hàng không 5022
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
24 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
26 Vận tải đường ống 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
35 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
36 Bán buôn sơn, vécni 4663
37 Bán buôn kính xây dựng 4663
38 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
39 Bán buôn xi măng 4663
40 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
42 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
43 Bán buôn kim loại khác 4662
44 Bán buôn sắt, thép 4662
45 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
46 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
48 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
51 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
55 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
56 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
57 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
58 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
59 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
60 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
61 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
62 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
63 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
64 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
65 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
66 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
67 Đấu giá 4610
68 Môi giới 4610
69 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
70 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
71 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
72 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
73 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
74 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
75 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
76 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
77 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
78 Sản xuất đồng hồ 2599
79 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
80 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
81 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
82 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
83 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
84 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
85 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
86 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599

Các tin cũ hơn