Công Ty TNHH Phạm Gia Factory


Công Ty Tnhh Phạm Gia Factory mã số doanh nghiệp 0901088930 địa chỉ trụ sở Thôn Trai Trang, Thị Trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Enterprise name: Công Ty TNHH Phạm Gia Factory
Enterprise name in foreign language: Pham Gia Factory Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0901088930
Founding date: 2020-10-30
Representative first name: Mai Thị Huyền
Main: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Head office address: Thôn Trai Trang, Thị Trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên

Công Ty TNHH Phạm Gia Factory

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Phạm Gia Factory
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Pham Gia Factory Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0901088930
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-10-30
Người đại diện pháp luật: Mai Thị Huyền
Ngành Nghề Chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Trai Trang, Thị Trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Phạm Gia Factory

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
2 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
3 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
4 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
5 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
6 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
7 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
8 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
9 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
10 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
11 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
12 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
13 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
14 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
15 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
16 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
17 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
18 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
19 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
20 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
21 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
22 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
23 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
24 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
25 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
28 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
29 Bán buôn sơn, vécni 4663
30 Bán buôn kính xây dựng 4663
31 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
32 Bán buôn xi măng 4663
33 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
35 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
36 Bán buôn kim loại khác 4662
37 Bán buôn sắt, thép 4662
38 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
41 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
44 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
48 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
49 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
51 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
52 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
53 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
54 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
55 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
56 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
57 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
58 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
60 Bán buôn giày dép 4641
61 Bán buôn hàng may mặc 4641
62 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
63 Bán buôn vải 4641
64 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
65 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
66 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
67 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
68 Bán buôn động vật sống 4620
69 Bán buôn hoa và cây 4620
70 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
71 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
72 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
73 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
74 Sản xuất nhạc cụ 3100
75 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
76 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
77 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
78 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
79 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
80 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
81 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
82 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
83 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
84 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
85 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
86 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
87 Bảo quản gỗ 1610
88 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
89 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610

Các tin cũ hơn