Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Alphamed Việt Nam


Công Ty Tnhh Phát Triển Công Nghệ Alphamed Việt Nam mã số doanh nghiệp 0109400119 địa chỉ trụ sở Số 1/4, Ngõ 90, Đường Bưởi, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Alphamed Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Alphamed Vietnam Technology Development Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109400119
Founding date: 2020-10-30
Representative first name: Tống Văn Quyết
Main: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Head office address: Số 1/4, Ngõ 90, Đường Bưởi, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Alphamed Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Alphamed Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Alphamed Vietnam Technology Development Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109400119
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-10-30
Người đại diện pháp luật: Tống Văn Quyết
Ngành Nghề Chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Địa chỉ trụ sở chính: Số 1/4, Ngõ 90, Đường Bưởi, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Alphamed Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
4 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
11 Hoạt động kiến trúc 7110
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
13 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
14 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
15 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
17 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
18 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
19 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
20 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
21 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
22 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
23 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
24 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
27 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
28 Bán buôn sơn, vécni 4663
29 Bán buôn kính xây dựng 4663
30 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
31 Bán buôn xi măng 4663
32 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
35 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
38 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
41 Đấu giá 4610
42 Môi giới 4610
43 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
44 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
45 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250
46 Sửa chữa thiết bị khác 3250
47 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3315
48 Sửa chữa thiết bị điện 3314
49 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
50 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết:
- Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy
3312
51 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250
52 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
53 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250
54 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250
55 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
56 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
57 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
58 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
59 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
60 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
61 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
62 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
63 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
64 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
65 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
66 Sản xuất xe có động cơ 2829
67 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
68 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
69 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
70 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
71 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
72 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
73 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
74 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
75 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
76 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
77 Đúc kim loại màu 2432
78 Đúc sắt,thép 2431
79 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
80 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
81 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
82 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
83 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
84 Sản xuất thạch cao 2394
85 Sản xuất vôi 2394
86 Sản xuất xi măng 2394
87 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394

Các tin cũ hơn