Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Lht


Công Ty Tnhh Sản Xuất Và Dịch Vụ Lht mã số doanh nghiệp 4101583482 địa chỉ trụ sở An Long, Xã Canh Vinh, Huyện Vân Canh, Tỉnh Bình Định
Enterprise name: Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Lht
Enterprise name in foreign language: Lht Production And Service Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 4101583482
Founding date: 2020-12-29
Representative first name: Trần Văn Long
Main: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Head office address: An Long, Xã Canh Vinh, Huyện Vân Canh, Tỉnh Bình Định

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Lht

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Lht
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Lht Production And Service Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 4101583482
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-29
Người đại diện pháp luật: Trần Văn Long
Ngành Nghề Chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Địa chỉ trụ sở chính: An Long, Xã Canh Vinh, Huyện Vân Canh, Tỉnh Bình Định

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Lht

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
7 Vận tải đường ống 4933
8 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
9 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
12 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
14 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
15 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
16 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
17 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
18 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
19 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
20 Bán buôn cao su 4669
21 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
22 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
23 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
25 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
26 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
27 Bán buôn chè 4632
28 Bán buôn cà phê 4632
29 Bán buôn rau, quả 4632
30 Bán buôn thủy sản 4632
31 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
32 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
33 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
35 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
36 Bán buôn động vật sống 4620
37 Bán buôn hoa và cây 4620
38 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
40 Đấu giá 4610
41 Môi giới 4610
42 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
43 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
44 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
45 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
46 Sản xuất nhạc cụ 3100
47 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
48 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
49 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
50 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
51 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
52 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
53 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
54 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
55 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
56 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
57 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
58 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
59 Bảo quản gỗ 1610
60 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
61 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
62 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
63 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
64 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
65 Khai thác thuỷ sản biển 0210
66 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
67 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
68 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
69 Khai thác gỗ 0220
70 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
71 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
72 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
73 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
74 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
75 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
76 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
77 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
78 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
79 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
80 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
81 Chăn nuôi khác 0146
82 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
83 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
84 Chăn nuôi gà 0146
85 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
86 Chăn nuôi gia cầm 0146
87 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
88 Chăn nuôi dê, cừu 0128
89 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
90 Chăn nuôi trâu, bò 0128
91 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
92 Trồng cây lâu năm khác 0129
93 Trồng cây dược liệu 0128
94 Trồng cây gia vị 0128
95 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
96 Trồng cây hàng năm khác 0118
97 Trồng hoa, cây cảnh 0118
98 Trồng đậu các loại 0118
99 Trồng rau các loại 0118
100 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Các tin cũ hơn