Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu |
8299 |
2 | Dịch vụ đóng gói | 8292 |
3 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | 8219 |
4 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8230 |
5 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 8219 |
6 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 |
7 | Photo, chuẩn bị tài liệu | 8219 |
8 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 |
9 | Bảo hiểm nhân thọ | 6190 |
10 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 6190 |
11 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 6190 |
12 | Hoạt động cho thuê tài chính | 6190 |
13 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác | 6190 |
14 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản | 6190 |
15 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 6419 |
16 | Hoạt động ngân hàng trung ương | 6190 |
17 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | 6190 |
18 | Hoạt động thông tấn | 6190 |
19 | Cổng thông tin Chi tiết: Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng. |
6312 |
20 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: - Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp. - Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web.... - Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng. |
6311 |
21 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6209 |
22 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 6202 |
23 | Lập trình máy vi tính | 6190 |
24 | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu | 6190 |
25 | Hoạt động của các điểm truy cập internet | 6190 |
26 | Hoạt động viễn thông khác | 6190 |
27 | Xuất bản phần mềm | 5820 |
28 | Hoạt động xuất bản khác | 5630 |
29 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 5630 |
30 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 5630 |
31 | Xuất bản sách | 5630 |
32 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 5630 |
33 | Quán rượu, bia, quầy bar | 5630 |
34 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
5630 |
35 | Dịch vụ ăn uống khác | 5629 |
36 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
37 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
38 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
39 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
40 | Chuyển phát | 5229 |
41 | Bưu chính | 5229 |
42 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 5229 |
43 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 5229 |
44 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 5229 |
45 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 |
46 | Vận tải bằng xe buýt | 4789 |
47 | Vận tải hàng hóa đường sắt | 4912 |
48 | Vận tải hành khách đường sắt | 4789 |
49 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | 4789 |
50 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ hoạt động đấu giá) |
4791 |
51 | Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ | 4789 |
52 | Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ | 4789 |
53 | Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên) |
4789 |
54 | Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
55 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ hoạt động đấu giá) |
4789 |
56 | Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ | 4782 |
57 | Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ | 4782 |
58 | Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ | 4782 |
59 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ | 4782 |
60 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí) |
4773 |
61 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
62 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
63 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
64 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
65 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác; |
4773 |
66 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
67 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
68 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
69 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng) Chi tiết: - Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
70 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 |
71 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 |
72 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
73 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
74 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
75 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
76 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
77 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 4764 |
78 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
79 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
80 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4761 |
81 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
82 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
83 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
84 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 |
85 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
86 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 |
87 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4753 |
88 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
89 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
90 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
91 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
92 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
93 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
94 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
95 | Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 |
96 | Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 |
97 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 |
98 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4742 |
99 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
100 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
101 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
102 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4730 |
103 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4724 |
104 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
105 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
106 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
107 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
108 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
109 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
110 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
111 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 4721 |
112 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
113 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 4719 |
114 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4719 |
115 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4711 |
116 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 |
117 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 4669 |
118 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
119 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
120 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
121 | Bán buôn cao su | 4669 |
122 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
123 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
124 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4669 |
125 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
126 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
127 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
128 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
129 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
130 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
131 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 4663 |
132 | Bán buôn xi măng | 4663 |
133 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 |
134 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4663 |
135 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
136 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
137 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
138 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
139 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
140 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
141 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
142 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
143 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
144 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
145 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
146 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
147 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
148 | Bán buôn giày dép | 4641 |
149 | Bán buôn hàng may mặc | 4641 |
150 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 4641 |
151 | Bán buôn vải | 4641 |
152 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác - Bán buôn hàng may mặc - Bán buôn giày dép |
4641 |
153 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
154 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
155 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
156 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
157 | Bán buôn thực phẩm khác | 4632 |
158 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
159 | Bán buôn chè | 4632 |
160 | Bán buôn cà phê | 4632 |
161 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
162 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
163 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 4632 |
164 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
165 | Đấu giá | 4610 |
166 | Môi giới | 4610 |
167 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó | 4610 |
168 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4610 |
169 | Sản xuất đồ uống không cồn | 1104 |
170 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 1104 |
171 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 |
172 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
173 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
174 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1030 |