Công Ty TNHH Thực Phẩm Thành Thành Công


Công Ty Tnhh Thực Phẩm Thành Thành Công mã số doanh nghiệp 0316662899 địa chỉ trụ sở 253 Hoàng Văn Thụ, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Thực Phẩm Thành Thành Công
Enterprise name in foreign language: Thanh Thanh Cong Food Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316662899
Founding date: 2020-12-29
Representative first name: Nguyễn Thanh Ngữ
Main: Trồng cây ăn quả
Head office address: 253 Hoàng Văn Thụ, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Thực Phẩm Thành Thành Công

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thực Phẩm Thành Thành Công
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Thanh Thanh Cong Food Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316662899
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-29
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thanh Ngữ
Ngành Nghề Chính: Trồng cây ăn quả
Địa chỉ trụ sở chính: 253 Hoàng Văn Thụ, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thực Phẩm Thành Thành Công

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
2 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
3 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
4 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
5 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
6 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
7 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
8 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
9 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
11 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
12 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
14 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
15 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
16 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
17 Bán buôn chè 4632
18 Bán buôn cà phê 4632
19 Bán buôn rau, quả 4632
20 Bán buôn thủy sản 4632
21 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
22 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
23 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
24 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
25 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
26 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
27 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
29 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
30 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
31 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
32 Chăn nuôi khác 0146
33 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
34 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
35 Chăn nuôi gà 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
37 Chăn nuôi gia cầm 0146
38 Trồng cây chè 0121
39 Trồng cây cà phê 0121
40 Trồng cây cao su 0125
41 Trồng cây hồ tiêu 0124
42 Trồng cây điều 0121
43 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
44 Trồng cây ăn quả khác 0121
45 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
46 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
47 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
48 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
49 Trồng nho 0121
50 Trồng cây ăn quả 0121
51 Trồng cây hàng năm khác 0118
52 Trồng hoa, cây cảnh 0118
53 Trồng đậu các loại 0118
54 Trồng rau các loại 0118
55 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
56 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
57 Trồng cây lấy sợi 0116
58 Trồng cây mía 0114
59 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
60 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112

Các tin cũ hơn