Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Nam Tiến Phú


Công Ty Tnhh Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Nam Tiến Phú mã số doanh nghiệp 3702926453 địa chỉ trụ sở Số 30/11, Khu phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Nam Tiến Phú
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3702926453
Founding date: 2020-10-30
Representative first name: Nguyễn Văn Tiến
Main: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Head office address: Số 30/11, Khu phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Nam Tiến Phú

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Nam Tiến Phú
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3702926453
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-10-30
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Tiến
Ngành Nghề Chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Địa chỉ trụ sở chính: Số 30/11, Khu phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Nam Tiến Phú

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
8 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
9 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
10 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
11 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Vận tải đường ống 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
20 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
22 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
24 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
25 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
26 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
27 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
28 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
29 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
30 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
31 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
34 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
35 Bán buôn sơn, vécni 4663
36 Bán buôn kính xây dựng 4663
37 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
38 Bán buôn xi măng 4663
39 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
41 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
42 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
43 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
44 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322

Các tin cũ hơn