Công Ty TNHH Thương Mại Quân Vũ


Công Ty Tnhh Thương Mại Quân Vũ mã số doanh nghiệp 0109473734 địa chỉ trụ sở Tổ 2, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Quân Vũ
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109473734
Founding date: 2020-12-25
Representative first name: Đặng Mnh Dũng
Main: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Head office address: Tổ 2, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Thương Mại Quân Vũ

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Quân Vũ
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109473734
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-25
Người đại diện pháp luật: Đặng Mnh Dũng
Ngành Nghề Chính: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Địa chỉ trụ sở chính: Tổ 2, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Quân Vũ

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
15 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
16 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Khách sạn 5510
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Chuyển phát 5229
21 Bưu chính 5229
22 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
23 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
24 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
26 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
27 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
28 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
29 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
30 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
31 Bốc xếp hàng hóa 5224
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
39 Vận tải đường ống 4933
40 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
46 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
47 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
48 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
49 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
50 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
51 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
52 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
53 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
54 Vận tải bằng xe buýt 4789
55 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
56 Vận tải hành khách đường sắt 4789
57 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
58 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử (trừ hoạt động đấu giá)
4791
59 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
60 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
61 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên)
4789
62 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
63 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
64 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
65 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
66 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
67 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
68 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
69 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
70 Bán buôn cao su 4669
71 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
72 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
73 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
74 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
76 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
79 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
82 Đấu giá 4610
83 Môi giới 4610
84 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
85 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
86 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
87 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
88 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
89 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
90 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
91 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
92 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
93 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
94 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
95 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
96 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
97 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
98 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
99 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
100 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
101 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
102 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
103 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322

Các tin cũ hơn