Công Ty TNHH Thương Mại Quảng Cáo Và Nội Thất Ngọc Anh


Công Ty TNHH Thương Mại Quảng Cáo Và Nội Thất Ngọc Anh

Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108923123
Địa chỉ: Số 59B Lê Văn Hưu, Phường Ngô Thì Nhậm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Trần Ngọc Linh
Ngày cấp giấy phép: 30/09/2019
Ngày hoạt động: 30/09/2019
Ngành nghề kinh doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610  
2 Cưa, xẻ và bào gỗ   16101
3 Bảo quản gỗ   16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác   16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng   16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ   16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629  
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ   16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện   16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa   17010
11 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013  
12 Sản xuất plastic nguyên sinh   20131
13 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh   20132
14 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp   20210
15 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220  
16 Sản xuất bao bì từ plastic   22201
17 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic   22209
18 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh   23100
19 Sản xuất sản phẩm chịu lửa   23910
20 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét   23920
21 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác   23930
22 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599  
23 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn   25991
24 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu   25999
25 Sản xuất linh kiện điện tử   26100
26 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200
27 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300
28 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400
29 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510
30 Sản xuất đồng hồ   26520
31 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp   26600
32 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700
33 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
36 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
37 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
38 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
39 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
40 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
41 Bán buôn vải   46411
42 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác   46412
43 Bán buôn hàng may mặc   46413
44 Bán buôn giày dép   46414
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
46 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
47 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
48 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
49 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
50 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
51 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
52 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
53 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
55 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
56 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
60 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
63 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
66 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
67 Bán buôn xi măng   46632
68 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
69 Bán buôn kính xây dựng   46634
70 Bán buôn sơn, vécni   46635
71 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
72 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
74 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
75 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
76 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
77 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
78 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
79 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
80 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47529
81 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
83 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh   47591
84 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
85 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47593
86 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
87 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
88 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh   47610
89 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
90 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh   47630
91 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
92 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
93 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
94 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
95 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47713
96 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
97 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
98 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh   47732
99 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
100 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
101 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
102 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
103 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47737
104 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
105 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh   47739
106 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
107 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
108 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
109 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
110 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
111 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
112 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
113 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
114 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
115 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
116 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
117 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
118 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
119 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
120 Vận tải đường ống   49400
121 Bốc xếp hàng hóa 5224  
122 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
123 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
124 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
125 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
126 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
127 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
128 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
129 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
130 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299
131 Bưu chính   53100
132 Chuyển phát   53200
133 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
134 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
135 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
136 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
137 Dịch vụ ăn uống khác   56290
138 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
139 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
140 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
141 Xuất bản sách   58110
142 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
143 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
144 Hoạt động xuất bản khác   58190
145 Xuất bản phần mềm   58200
146 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
147 Hoạt động kiến trúc   71101
148 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
149 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
150 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
151 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
152 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100
153 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200
154 Quảng cáo   73100
155 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
156 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
157 Hoạt động nhiếp ảnh   74200

 

Các tin cũ hơn