Công Ty TNHH Thủy Sản Miền Đông Quảng Ninh


Công Ty Tnhh Thủy Sản Miền đông Quảng Ninh mã số doanh nghiệp 5702070906 địa chỉ trụ sở Thôn 3A, Xã Hải Tiến, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh
Enterprise name: Công Ty TNHH Thủy Sản Miền Đông Quảng Ninh
Enterprise name in foreign language: Quang Ninh Eastern Seafood Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 5702070906
Founding date: 2020-12-29
Representative first name: Phạm Văn Cu
Main: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Head office address: Thôn 3A, Xã Hải Tiến, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh

Công Ty TNHH Thủy Sản Miền Đông Quảng Ninh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thủy Sản Miền Đông Quảng Ninh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Quang Ninh Eastern Seafood Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 5702070906
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-29
Người đại diện pháp luật: Phạm Văn Cu
Ngành Nghề Chính: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn 3A, Xã Hải Tiến, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thủy Sản Miền Đông Quảng Ninh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
2 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
3 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
4 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
5 Vận tải đường ống 4933
6 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
7 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
8 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
9 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
12 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
13 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
14 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
15 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
16 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
17 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
18 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
19 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
20 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
21 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
22 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
24 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
25 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
26 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
27 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
28 Bán buôn chè 4632
29 Bán buôn cà phê 4632
30 Bán buôn rau, quả 4632
31 Bán buôn thủy sản 4632
32 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
33 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
34 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
36 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
37 Bán buôn động vật sống 4620
38 Bán buôn hoa và cây 4620
39 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
41 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
42 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
43 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
44 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
45 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
46 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
47 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
48 Khai thác quặng sắt 0322
49 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
50 Khai thác dầu thô 0322
51 Khai thác và thu gom than non 0322
52 Khai thác và thu gom than cứng 0322
53 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
54 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
55 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
56 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
57 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
59 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
60 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312

Các tin cũ hơn