Công Ty TNHH Tm-dv Thanh Bình Gia Lai


Công Ty Tnhh Tm-dv Thanh Bình Gia Lai mã số doanh nghiệp 5901158369 địa chỉ trụ sở 145/18 Thống Nhất, Phường Ia Kring, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Enterprise name: Công Ty TNHH Tm-dv Thanh Bình Gia Lai
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 5901158369
Founding date: 2020-11-04
Representative first name: Nguyễn Văn Phương
Main: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Head office address: 145/18 Thống Nhất, Phường Ia Kring, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Công Ty TNHH Tm-dv Thanh Bình Gia Lai

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Tm-dv Thanh Bình Gia Lai
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 5901158369
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-04
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Phương
Ngành Nghề Chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Địa chỉ trụ sở chính: 145/18 Thống Nhất, Phường Ia Kring, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Tm-dv Thanh Bình Gia Lai

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
2 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
3 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
4 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
5 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
6 Bốc xếp hàng hóa 5224
7 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Vận tải đường ống 4933
12 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
18 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
19 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
20 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719
21 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
22 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
23 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
24 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
25 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
26 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
27 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
28 Bán buôn cao su 4669
29 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
30 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
31 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
35 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
36 Bán buôn sơn, vécni 4663
37 Bán buôn kính xây dựng 4663
38 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
39 Bán buôn xi măng 4663
40 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
42 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
43 Bán buôn kim loại khác 4662
44 Bán buôn sắt, thép 4662
45 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
46 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
48 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
51 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
54 Bán buôn thực phẩm khác 4632
55 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
56 Bán buôn chè 4632
57 Bán buôn cà phê 4632
58 Bán buôn rau, quả 4632
59 Bán buôn thủy sản 4632
60 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
61 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
62 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
63 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
64 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
65 Bán buôn động vật sống 4620
66 Bán buôn hoa và cây 4620
67 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
68 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
69 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
70 Sản xuất rượu vang 1102
71 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
72 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
73 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
74 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
75 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
76 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
77 Sản xuất đường 1061
78 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
79 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
80 Xay xát 1061
81 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
82 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
83 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
84 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
85 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
86 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
87 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
88 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
89 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
90 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
91 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
92 Chăn nuôi khác 0146
93 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
94 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
95 Chăn nuôi gà 0146
96 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
97 Chăn nuôi gia cầm 0146
98 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
99 Chăn nuôi dê, cừu 0128
100 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
101 Chăn nuôi trâu, bò 0128
102 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
103 Trồng cây lâu năm khác 0129
104 Trồng cây dược liệu 0128
105 Trồng cây gia vị 0128
106 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
107 Trồng cây hàng năm khác 0118
108 Trồng hoa, cây cảnh 0118
109 Trồng đậu các loại 0118
110 Trồng rau các loại 0118
111 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Các tin cũ hơn