Công Ty TNHH Tmdv Dung Quỳnh


Công Ty Tnhh Tmdv Dung Quỳnh mã số doanh nghiệp 3101097000 địa chỉ trụ sở Tổ dân phố 1 Phú Vinh, Phường Bắc Nghĩa, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình
Enterprise name: Công Ty TNHH Tmdv Dung Quỳnh
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3101097000
Founding date: 2020-12-24
Representative first name: Trần Thị Dung
Main: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Head office address: Tổ dân phố 1 Phú Vinh, Phường Bắc Nghĩa, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Công Ty TNHH Tmdv Dung Quỳnh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Tmdv Dung Quỳnh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3101097000
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-24
Người đại diện pháp luật: Trần Thị Dung
Ngành Nghề Chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Địa chỉ trụ sở chính: Tổ dân phố 1 Phú Vinh, Phường Bắc Nghĩa, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Tmdv Dung Quỳnh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
7 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
8 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
9 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
10 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Vận tải đường ống 4933
13 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
19 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
20 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
21 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
22 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
23 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
24 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
25 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719

Các tin cũ hơn