Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Bảo Hộ Cá Nhân An Thủy


Công Ty Tnhh Trang Thiết Bị Bảo Hộ Cá Nhân An Thủy mã số doanh nghiệp 0109472258 địa chỉ trụ sở Số 47/36 Phố Đào Tấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Bảo Hộ Cá Nhân An Thủy
Enterprise name in foreign language: An Thuy Personal Protective Equipment Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109472258
Founding date: 2020-12-24
Representative first name: Nguyễn An Na
Main: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Head office address: Số 47/36 Phố Đào Tấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Bảo Hộ Cá Nhân An Thủy

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Bảo Hộ Cá Nhân An Thủy
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): An Thuy Personal Protective Equipment Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109472258
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-24
Người đại diện pháp luật: Nguyễn An Na
Ngành Nghề Chính: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Địa chỉ trụ sở chính: Số 47/36 Phố Đào Tấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Bảo Hộ Cá Nhân An Thủy

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
2 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
3 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
5 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
8 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250
12 Sửa chữa thiết bị khác 3250
13 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3315
14 Sửa chữa thiết bị điện 3314
15 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
16 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết:
- Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy
3312
17 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250
18 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
19 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250
20 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250
21 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250

Các tin cũ hơn