Công Ty TNHH Trans Up Green Farm


Công Ty Tnhh Trans Up Green Farm mã số doanh nghiệp 3603781253 địa chỉ trụ sở 36, tổ 8, Kp 3, Phường An Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Enterprise name: Công Ty TNHH Trans Up Green Farm
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3603781253
Founding date: 2020-12-24
Representative first name: Trần Văn Bình
Main: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Head office address: 36, tổ 8, Kp 3, Phường An Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Công Ty TNHH Trans Up Green Farm

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Trans Up Green Farm
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3603781253
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-24
Người đại diện pháp luật: Trần Văn Bình
Ngành Nghề Chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Địa chỉ trụ sở chính: 36, tổ 8, Kp 3, Phường An Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Trans Up Green Farm

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
2 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
3 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
4 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
5 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
6 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
7 Bán buôn cao su 4669
8 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
9 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
10 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
12 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
13 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
14 Bán buôn chè 4632
15 Bán buôn cà phê 4632
16 Bán buôn rau, quả 4632
17 Bán buôn thủy sản 4632
18 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
19 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
20 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
22 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
23 Bán buôn động vật sống 4620
24 Bán buôn hoa và cây 4620
25 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
28 Chăn nuôi dê, cừu 0128
29 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
30 Chăn nuôi trâu, bò 0128
31 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
32 Trồng cây lâu năm khác 0129
33 Trồng cây dược liệu 0128
34 Trồng cây gia vị 0128
35 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128

Các tin cũ hơn