Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Giáo dục trung học phổ thông | 8531 |
2 | Giáo dục trung học cơ sở | 8531 |
3 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ sơ cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc đơn giản của một nghề. Thời gian đào tạo được thực hiện từ 03 tháng đến dưới 01 năm học nhưng phải bảo đảm thời gian thực học tối thiểu là 300 giờ học đối với người có trình độ học vấn phù hợp với nghề cần học. |
8531 |
4 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu |
8299 |
5 | Dịch vụ đóng gói (Trừ hoạt động đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8292 |
6 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | 8219 |
7 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8230 |
8 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 8219 |
9 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 |
10 | Photo, chuẩn bị tài liệu | 8219 |
11 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 |
12 | Cung ứng lao động tạm thời | 7730 |
13 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 7730 |
14 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 7730 |
15 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 7730 |
16 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 7730 |
17 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 7730 |
18 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển |
7730 |
19 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7730 |
20 | Hoạt động viễn thông vệ tinh | 5914 |
21 | Hoạt động viễn thông không dây | 5914 |
22 | Hoạt động viễn thông có dây | 5914 |
23 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác | 5914 |
24 | Hoạt động truyền hình | 5914 |
25 | Hoạt động phát thanh | 5914 |
26 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc | 5914 |
27 | Hoạt động chiếu phim lưu động | 5914 |
28 | Hoạt động chiếu phim cố định | 5914 |
29 | Hoạt động chiếu phim | 5914 |
30 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 5911 |
31 | Hoạt động hậu kỳ | 5911 |
32 | Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình | 5911 |
33 | Hoạt động sản xuất phim video | 5911 |
34 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim) |
5911 |
35 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 5913 |
36 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4711 |
37 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 |
38 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
39 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
40 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
41 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
42 | Bán buôn cao su | 4669 |
43 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
44 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
45 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4669 |
46 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
47 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
48 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
49 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
50 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
51 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
52 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
53 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
54 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
55 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
56 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
57 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
58 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
59 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
60 | Đấu giá | 4610 |
61 | Môi giới | 4610 |
62 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó | 4610 |
63 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4610 |
Bài Viết Xem nhiều