Công Ty TNHH Truyền Thông Hng Việt Nam


Công Ty Tnhh Truyền Thông Hng Việt Nam mã số doanh nghiệp 0109473212 địa chỉ trụ sở Tầng 3, số 86B, cụm 4, tổ 7, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Truyền Thông Hng Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Hng Viet Nam Media Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109473212
Founding date: 2020-12-24
Representative first name: Nguyễn Hồng Nhung
Main: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Head office address: Tầng 3, số 86B, cụm 4, tổ 7, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Truyền Thông Hng Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Truyền Thông Hng Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Hng Viet Nam Media Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109473212
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-24
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Hồng Nhung
Ngành Nghề Chính: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Địa chỉ trụ sở chính: Tầng 3, số 86B, cụm 4, tổ 7, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Truyền Thông Hng Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu
8299
2 Dịch vụ đóng gói
(Trừ hoạt động đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8292
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
8230
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Cung ứng lao động tạm thời 7730
10 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
11 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
13 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
14 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
15 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
17 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
18 Cho thuê băng, đĩa video 7722
19 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
20 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
21 Cho thuê ôtô 77101
22 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
23 Hoạt động thú y 7490
24 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
25 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
26 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
27 Bảo hiểm nhân thọ 6190
28 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190
29 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190
30 Hoạt động cho thuê tài chính 6190
31 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190
32 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190
33 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6419
34 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190
35 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190
36 Hoạt động thông tấn 6190
37 Cổng thông tin
Chi tiết:
Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng.
6312
38 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết:
- Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp.
- Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web....
- Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng.
6311
39 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết:
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm.
6209
40 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6202
41 Lập trình máy vi tính 6190
42 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190
43 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190
44 Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết:
- Hoạt động của các điểm truy cập internet;
- Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động
- Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng
- Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội
- Đại lý dịch vụ viễn thông;
- Dịch vụ viễn thông cơ bản;
- Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
6190
45 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
46 Hoạt động hậu kỳ 5911
47 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 5911
48 Hoạt động sản xuất phim video 5911
49 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim)
5911
50 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5913
51 Xuất bản phần mềm 5820
52 Hoạt động xuất bản khác 5630
53 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
54 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
55 Xuất bản sách 5630
56 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
57 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
58 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
59 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
60 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
61 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
62 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
63 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
64 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
65 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
66 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
67 Cơ sở lưu trú khác 5590
68 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
69 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
70 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
71 Khách sạn 5510
72 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
73 Chuyển phát 5229
74 Bưu chính 5229
75 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
76 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
77 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
79 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
80 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
81 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
82 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
83 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
84 Bốc xếp hàng hóa 5224
85 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
88 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
90 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
93 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
94 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
95 Vận tải đường ống 4933
96 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
97 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
98 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
99 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
100 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
101 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
102 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
103 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
104 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
105 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
106 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
107 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
108 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
109 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
110 Vận tải bằng xe buýt 4789
111 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
112 Vận tải hành khách đường sắt 4789
113 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
114 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử (trừ hoạt động đấu giá)
4791
115 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
116 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
117 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên)
4789
118 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
119 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
120 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
121 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782
122 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782
123 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
124 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
125 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
126 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
127 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
128 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
129 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
130 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
131 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
132 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
133 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
134 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
135 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
136 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
137 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
138 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
139 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
140 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
141 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
142 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
143 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
144 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
145 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
146 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
147 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
148 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
149 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
150 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
151 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
152 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
153 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
154 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
155 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
156 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
157 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
158 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
159 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
160 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
161 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
162 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
163 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
164 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
165 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
166 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
167 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
168 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
169 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
170 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
171 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
172 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
173 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
174 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
175 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
176 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
177 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
178 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
179 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
180 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
181 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
182 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
183 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
184 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
185 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
186 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
187 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
188 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
189 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
190 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
191 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
192 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
193 Bán buôn cao su 4669
194 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
195 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
196 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
197 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
198 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
199 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
200 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
201 Bán buôn sơn, vécni 4663
202 Bán buôn kính xây dựng 4663
203 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
204 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
205 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
206 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
207 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
208 Bán buôn kim loại khác 4662
209 Bán buôn sắt, thép 4662
210 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
211 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
212 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
213 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
214 Bán buôn dầu thô 4661
215 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
216 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
217 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
218 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
219 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
220 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
221 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
222 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
223 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
224 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
225 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
226 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
227 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
228 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
229 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
230 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
231 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
232 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
233 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
234 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
235 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
236 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
237 Bán buôn giày dép 4641
238 Bán buôn hàng may mặc 4641
239 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
240 Bán buôn vải 4641
241 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
242 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
243 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
244 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
245 Bán buôn đồ uống 4633
246 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
247 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
248 Bán buôn chè 4632
249 Bán buôn cà phê 4632
250 Bán buôn rau, quả 4632
251 Bán buôn thủy sản 4632
252 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
253 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
254 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
255 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
256 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
257 Bán buôn động vật sống 4620
258 Bán buôn hoa và cây 4620
259 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
260 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
261 Đấu giá 4610
262 Môi giới 4610
263 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
264 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
265 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
266 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
267 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
268 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
269 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
270 Đại lý mô tô, xe máy 4541
271 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
272 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
273 Bán mô tô, xe máy 4541
274 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
275 Đại lý xe có động cơ khác 4513
276 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
277 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
278 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
279 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
280 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
281 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
282 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
283 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
284 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
285 Sản xuất than cốc 1702
286 Sao chép bản ghi các loại 1702
287 Dịch vụ liên quan đến in 1812
288 In ấn 1811
289 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
290 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
291 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
292 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
293 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
294 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
295 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
296 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
297 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
298 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
299 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
300 Bảo quản gỗ 1610
301 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
302 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
303 Sản xuất giày dép 1200
304 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 1200
305 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 1200
306 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 1430
307 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 1420
308 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 1200
309 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 1399
310 Sản xuất các loại dây bện và lưới 1200
311 Sản xuất thảm, chăn đệm 1393
312 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 1392
313 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 1391
314 Hoàn thiện sản phẩm dệt 1313
315 Sản xuất vải dệt thoi 1200
316 Sản xuất sợi 1200
317 Sản xuất thuốc hút khác 1200
318 Sản xuất thuốc lá 1200
319 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
320 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
321 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
322 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
323 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
324 Sản xuất rượu vang 1102
325 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
326 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
327 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
328 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
329 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
330 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
331 Sản xuất đường 1061
332 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
333 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
334 Xay xát 1061
335 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
336 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
337 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
338 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
339 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
340 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
341 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
342 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
343 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
344 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
345 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
346 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
347 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
348 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
349 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
350 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
351 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
352 Khai thác thuỷ sản biển 0210
353 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
354 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
355 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
356 Khai thác gỗ 0220
357 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
358 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
359 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
360 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
361 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
362 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
363 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
364 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
365 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
366 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
367 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
368 Chăn nuôi khác 0146
369 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
370 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
371 Chăn nuôi gà 0146
372 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
373 Chăn nuôi gia cầm 0146
374 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
375 Chăn nuôi dê, cừu 0128
376 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
377 Chăn nuôi trâu, bò 0128
378 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
379 Trồng cây lâu năm khác 0129
380 Trồng cây dược liệu 0128
381 Trồng cây gia vị 0128
382 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
383 Trồng cây chè 0121
384 Trồng cây cà phê 0121
385 Trồng cây cao su 0125
386 Trồng cây hồ tiêu 0124
387 Trồng cây điều 0121
388 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
389 Trồng cây ăn quả khác 0121
390 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
391 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
392 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
393 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
394 Trồng nho 0121
395 Trồng cây ăn quả 0121
396 Trồng cây hàng năm khác 0118
397 Trồng hoa, cây cảnh 0118
398 Trồng đậu các loại 0118
399 Trồng rau các loại 0118
400 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
401 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
402 Trồng cây lấy sợi 0116
403 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115
404 Trồng cây mía 0114
405 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
406 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
407 Trồng lúa a 0111

Các tin cũ hơn