Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện | 8720 |
2 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần | 8720 |
3 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện | 8720 |
4 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác | 8710 |
5 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh | 8710 |
6 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng | 8710 |
7 | Giáo dục trung học phổ thông | 8531 |
8 | Giáo dục trung học cơ sở | 8531 |
9 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ sơ cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc đơn giản của một nghề. Thời gian đào tạo được thực hiện từ 03 tháng đến dưới 01 năm học nhưng phải bảo đảm thời gian thực học tối thiểu là 300 giờ học đối với người có trình độ học vấn phù hợp với nghề cần học. |
8531 |
10 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
5629 |
11 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
12 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
13 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
14 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
15 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 5510 |
16 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
17 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
18 | Khách sạn | 5510 |
19 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
20 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
21 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
22 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
23 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
24 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
25 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
26 | Bán buôn chè | 4632 |
27 | Bán buôn cà phê | 4632 |
28 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
29 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
30 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
31 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
32 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
33 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
34 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
35 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
36 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
37 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
38 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
39 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
40 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
41 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1030 |
42 | Trồng cây chè | 0121 |
43 | Trồng cây cà phê | 0121 |
44 | Trồng cây cao su | 0125 |
45 | Trồng cây hồ tiêu | 0124 |
46 | Trồng cây điều | 0121 |
47 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 0122 |
48 | Trồng cây ăn quả khác | 0121 |
49 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 0121 |
50 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 0121 |
51 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 0121 |
52 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 0121 |
53 | Trồng nho | 0121 |
54 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
55 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
56 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
57 | Trồng đậu các loại | 0118 |
58 | Trồng rau các loại | 0118 |
59 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
Bài Viết Xem nhiều