Công Ty TNHH Từ Thiện Minh Diệu


Công Ty Tnhh Từ Thiện Minh Diệu mã số doanh nghiệp 5801453071 địa chỉ trụ sở Số 9/1 đường Đinh Tiên Hoàng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Enterprise name: Công Ty TNHH Từ Thiện Minh Diệu
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 5801453071
Founding date: 2020-12-29
Representative first name: Lê Thị Quý
Main: Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
Head office address: Số 9/1 đường Đinh Tiên Hoàng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Công Ty TNHH Từ Thiện Minh Diệu

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Từ Thiện Minh Diệu
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 5801453071
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-29
Người đại diện pháp luật: Lê Thị Quý
Ngành Nghề Chính: Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
Địa chỉ trụ sở chính: Số 9/1 đường Đinh Tiên Hoàng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Từ Thiện Minh Diệu

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 8720
2 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 8720
3 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
4 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 8710
5 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 8710
6 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
7 Giáo dục trung học phổ thông 8531
8 Giáo dục trung học cơ sở 8531
9 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Chi tiết:
Hoạt động đào tạo trình độ sơ cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc đơn giản của một nghề. Thời gian đào tạo được thực hiện từ 03 tháng đến dưới 01 năm học nhưng phải bảo đảm thời gian thực học tối thiểu là 300 giờ học đối với người có trình độ học vấn phù hợp với nghề cần học.
8531
10 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
11 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
12 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
15 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
16 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Khách sạn 5510
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
21 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
22 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
23 Bán buôn đồ uống 4633
24 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
25 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
26 Bán buôn chè 4632
27 Bán buôn cà phê 4632
28 Bán buôn rau, quả 4632
29 Bán buôn thủy sản 4632
30 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
31 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
32 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
34 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
35 Bán buôn động vật sống 4620
36 Bán buôn hoa và cây 4620
37 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
39 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
40 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
41 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
42 Trồng cây chè 0121
43 Trồng cây cà phê 0121
44 Trồng cây cao su 0125
45 Trồng cây hồ tiêu 0124
46 Trồng cây điều 0121
47 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
48 Trồng cây ăn quả khác 0121
49 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
50 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
51 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
52 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
53 Trồng nho 0121
54 Trồng cây ăn quả 0121
55 Trồng cây hàng năm khác 0118
56 Trồng hoa, cây cảnh 0118
57 Trồng đậu các loại 0118
58 Trồng rau các loại 0118
59 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Các tin cũ hơn