Công Ty TNHH Xây Dựng Và Lắp Đặt Hồng Phúc


Công Ty Tnhh Xây Dựng Và Lắp đặt Hồng Phúc mã số doanh nghiệp 0109399223 địa chỉ trụ sở Xóm mới, Thôn Cự Đà, Xã Cự Khê, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Xây Dựng Và Lắp Đặt Hồng Phúc
Enterprise name in foreign language: Hong Phuc Construction And Installation Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109399223
Founding date: 2020-10-30
Representative first name: Mai Thị Thảo
Main: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Head office address: Xóm mới, Thôn Cự Đà, Xã Cự Khê, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Lắp Đặt Hồng Phúc

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Xây Dựng Và Lắp Đặt Hồng Phúc
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Hong Phuc Construction And Installation Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109399223
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-10-30
Người đại diện pháp luật: Mai Thị Thảo
Ngành Nghề Chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Địa chỉ trụ sở chính: Xóm mới, Thôn Cự Đà, Xã Cự Khê, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Xây Dựng Và Lắp Đặt Hồng Phúc

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
2 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
3 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
4 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
5 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
6 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
7 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
8 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
9 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
10 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
11 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
12 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
13 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
15 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
17 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
18 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
19 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
20 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
21 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
22 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
24 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
25 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
26 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
27 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
29 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
30 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719
31 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
32 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
33 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
34 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
35 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
36 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
37 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
38 Bán buôn cao su 4669
39 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
40 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
41 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
42 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
45 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
46 Bán buôn sơn, vécni 4663
47 Bán buôn kính xây dựng 4663
48 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
49 Bán buôn xi măng 4663
50 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
52 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
53 Bán buôn kim loại khác 4662
54 Bán buôn sắt, thép 4662
55 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
56 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
58 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
59 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
61 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
62 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
63 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
64 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
65 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
66 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
67 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
68 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
69 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
70 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
71 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
72 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
73 Bán buôn động vật sống 4620
74 Bán buôn hoa và cây 4620
75 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
76 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
77 Đấu giá 4610
78 Môi giới 4610
79 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
80 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
81 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
82 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
83 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
84 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
85 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
86 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
87 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
88 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
89 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
90 Sản xuất đồng hồ 2599
91 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
92 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
93 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
94 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
95 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
96 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
97 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
98 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
99 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2393
100 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
101 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
102 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
103 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
104 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
105 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220

Các tin cũ hơn