Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Vượng


Công Ty Tnhh Xuất Nhập Khẩu Huy Vượng mã số doanh nghiệp 4601565178 địa chỉ trụ sở Số nhà 02, tổ 9, Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Enterprise name: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Vượng
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 4601565178
Founding date: 2020-11-03
Representative first name: Hoàng Đức Huy
Main: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Head office address: Số nhà 02, tổ 9, Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Vượng

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Vượng
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 4601565178
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-03
Người đại diện pháp luật: Hoàng Đức Huy
Ngành Nghề Chính: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Địa chỉ trụ sở chính: Số nhà 02, tổ 9, Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Vượng

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ ăn uống khác 5629
2 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
3 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
4 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
6 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
7 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
8 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
9 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
10 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
11 Bốc xếp hàng hóa 5224
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Vận tải đường ống 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
20 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
23 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
24 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
25 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
27 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
28 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
29 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
30 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
31 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
32 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
33 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
34 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
35 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
36 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
37 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
38 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
39 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
40 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
41 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
42 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
43 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
44 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
45 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
46 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
47 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
48 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
49 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
50 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
51 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
52 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
53 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
54 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
55 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
56 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
58 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
59 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
60 Bán buôn sơn, vécni 4663
61 Bán buôn kính xây dựng 4663
62 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
63 Bán buôn xi măng 4663
64 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
66 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
67 Bán buôn kim loại khác 4662
68 Bán buôn sắt, thép 4662
69 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
70 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
71 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
72 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
73 Bán buôn dầu thô 4661
74 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
75 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
77 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
80 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
84 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
85 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
86 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
87 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
88 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
89 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
90 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
91 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
92 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
93 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
94 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
95 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
96 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
97 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
98 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
99 Bán buôn đồ uống 4633
100 Bán buôn thực phẩm khác 4632
101 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
102 Bán buôn chè 4632
103 Bán buôn cà phê 4632
104 Bán buôn rau, quả 4632
105 Bán buôn thủy sản 4632
106 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
107 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
108 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
109 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
110 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
111 Bán buôn động vật sống 4620
112 Bán buôn hoa và cây 4620
113 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
114 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
115 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
116 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
117 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
118 Khai thác muối 0810
119 Khai thác và thu gom than bùn 0810
120 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
121 Khai thác đất sét 0810
122 Khai thác cát, sỏi 0810
123 Khai thác đá 0810
124 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
125 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
126 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
127 Khai thác quặng bôxít 0722
128 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722

Các tin cũ hơn