Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 3250 |
2 | Sửa chữa thiết bị khác | 3250 |
3 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 3315 |
4 | Sửa chữa thiết bị điện | 3314 |
5 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 3313 |
6 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy |
3312 |
7 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 3250 |
8 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 3290 |
9 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng | 3250 |
10 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa | 3250 |
11 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | 3250 |
12 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: - Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa; - Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh; - Sản xuất đồ nội thất bằng gốm; - Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác; - Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm; |
2393 |
13 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2392 |
14 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 2391 |
15 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 2310 |
16 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 2220 |
17 | Sản xuất bao bì từ plastic | 2220 |
18 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều