Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Vận tải đường ống | 4933 |
2 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
3 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
4 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
5 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
6 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
7 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
8 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4390 |
9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
10 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4329 |
11 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
14 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 1610 |
15 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 1622 |
16 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 1621 |
17 | Bảo quản gỗ | 1610 |
18 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 1610 |
19 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 |
20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 0810 |
21 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 0810 |
22 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 0810 |
23 | Khai thác muối | 0810 |
24 | Khai thác và thu gom than bùn | 0810 |
25 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 0810 |
26 | Khai thác đất sét | 0810 |
27 | Khai thác cát, sỏi | 0810 |
28 | Khai thác đá | 0810 |
29 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
30 | Khai thác thuỷ sản biển | 0210 |
31 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 0210 |
32 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 0210 |
33 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 0210 |
34 | Khai thác gỗ | 0220 |
35 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 0210 |
36 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 0210 |
37 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 0210 |
38 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 0210 |
39 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều